Khi học tiếng Trung, bước đầu tiên và quan trọng nhất chính là học cách phát âm. Vì Tiếng Trung sử dụng chữ tượng hình, nên hệ thống phiên âm quốc tế bằng chữ Latin, hay còn gọi là Pinyin, đã ra đời để hỗ trợ việc đọc. Điều này đòi hỏi người học cần nắm vững cách đọc các phiên âm, hiểu rõ thanh điệu và áp dụng các quy tắc biến âm. Chỉ khi phát âm Tiếng Trung chính xác, bạn mới có thể tránh được những sai lầm trong cách phát âm về sau và giao tiếp lưu loát, tự nhiên hơn như người bản xứ.
Hãy cùng SHZ khám phá bảng phiên âm tiếng Trung, cách đọc đúng chuẩn và các quy tắc biến âm để bạn có thể nói Tiếng Trung một cách trôi chảy và cuốn hút hơn nhé!
- Có thể bạn quan tâm: 100 Mẫu Câu Giao Tiếp Tiếng Trung Thông Dụng – Học Nhanh, Dùng Hiệu Quả
Làm sao để phát âm tiếng Trung tốt?

Nắm chắc kiến thức: Để phát âm tiếng Trung chuẩn xác, trước tiên bạn cần làm quen và hiểu rõ hệ thống phiên âm Pinyin. Hãy nắm vững thanh mẫu (phụ âm) và vận mẫu (nguyên âm), cùng với việc phân biệt rõ bốn thanh điệu và khinh thanh. Đây là nền tảng quan trọng để bạn phát âm đúng và chuẩn ngay từ những bước đầu tiên.
Luyện nghe thường xuyên: Một cách cải thiện nhanh chóng là lắng nghe và học theo người bản xứ. Hãy sử dụng các tài nguyên như video, podcast, hoặc ứng dụng học tiếng Trung để nghe và lặp lại. Những công cụ như Duolingo, HelloChinese hay các kênh YouTube uy tín có thể trở thành người thầy đồng hành cùng bạn.
Ghi âm giọng nói: Một phương pháp hữu hiệu khác là ghi âm giọng nói của chính mình. Việc nghe lại các đoạn ghi âm giúp bạn so sánh với giọng đọc chuẩn, từ đó nhận ra những điểm cần cải thiện và điều chỉnh kịp thời.
Nắm rõ quy tắc: Học tiếng Trung không chỉ dừng lại ở việc học từng từ mà còn cần nắm rõ các quy tắc biến âm. Ví dụ, khi hai thanh 3 đứng cạnh nhau, thanh 3 của âm đầu tiên sẽ biến thành thanh 2. Đồng thời, hãy chú ý đến các quy tắc sử dụng “y,” “w,” và “ü” khi kết hợp với các âm khác để tránh sai sót.
Luyện tập thường xuyên: Quan trọng nhất, sự kiên trì và luyện tập hàng ngày sẽ là chìa khóa giúp bạn thành công. Dành ra 15-30 phút mỗi ngày để luyện tập, tham gia các lớp học trực tuyến hoặc trò chuyện với bạn bè bằng tiếng Trung. Những nỗ lực nhỏ mỗi ngày sẽ dần đưa bạn đến khả năng phát âm chuẩn và tự tin giao tiếp như người bản xứ.
Hướng dẫn cách đọc phiên âm Tiếng Trung (Pinyin)

Phần lớn các âm tiết trong tiếng Trung được hình thành từ ba thành phần chính: Thanh mẫu, vận mẫu và thanh điệu. Trong đó, phụ âm đứng đầu âm tiết gọi là thanh mẫu, còn phần còn lại chính là vận mẫu. Để học nói tiếng Trung hiệu quả, việc đầu tiên bạn cần làm là học phát âm, bao gồm việc nắm vững thanh mẫu, vận mẫu và thanh điệu. Đây chính là bước cơ bản thường được gọi là học cách đọc phiên âm (pinyin) Tiếng Trung.
* Table có 4 cột, kéo màn hình phần table sang phải để xem đầy đủ
| Thanh mẫu | Vận mẫu | Thanh điệu | Âm tiết |
|---|---|---|---|
| b | a | ˉ | bā |
| l | iang | ˊ | liáng |
| n | ian | ˇ | niǎn |
| h | ui | ˋ | huì |
Thanh mẫu trong tiếng Trung
Tiếng Trung có tổng cộng 23 thanh mẫu, trong đó bao gồm 21 thanh mẫu chính thức: b, p, m, f, d, t, n, l, g, k, h, j, q, x, zh, ch, sh, r, z, c, s, và 2 thanh mẫu không chính thức: y và w. Các thanh mẫu chính thức được sử dụng để bắt đầu một âm tiết, trong khi thanh mẫu không chính thức thường được xem như các dạng đặc biệt của vận mẫu và chủ yếu xuất hiện trong vai trò hỗ trợ phát âm.
| b | p | m | f |
|---|---|---|---|
| d | t | n | l |
| g | k | h | |
| j | q | x | |
| zh | ch | sh | r |
| z | c | s |
Ghi chú:
y và w trở thành thanh mẫu khi đứng trước nguyên âm i và u. Ví dụ: 一 yī,五 wǔ
Vận mẫu trong tiếng Trung
Tiếng Trung có 35 vận mẫu chia làm 3 loại: vận mẫu đơn, vận mẫu kép, vận mẫu âm mũi.
| a | o | e | i | u | ü |
|---|---|---|---|---|---|
| ai | ou | ei | ia | ua | üe |
| ao | ong | en | iao | uai | üan |
| an | eng | ian | uan | ün | |
| ang | er | iang | uang | ||
| ie | uo | ||||
| iou (iu) | ui | ||||
| in | un | ||||
| ing | |||||
| iong |
Chú ý:
Trong Tiếng Trung, khi các vận mẫu “i,” “u,” và “ü” xuất hiện độc lập hoặc ở đầu âm tiết, cách viết của chúng được điều chỉnh để phù hợp với quy tắc phiên âm. Cụ thể:
- “i”:
- Khi tự cấu thành âm tiết, viết thành “yi.”
- Khi ở đầu âm tiết, viết thành “y.”
- Ví dụ:
- i → yi
- ia → ya
- ian → yan
- “u”:
- Khi tự cấu thành âm tiết, viết thành “wu.”
- Khi ở đầu âm tiết, viết thành “w.”
- Ví dụ:
- u → wu
- ua → wa
- uan → wan
- “ü”:
- Khi tự cấu thành âm tiết hoặc ở đầu âm tiết, thêm “y” phía trước và lược bỏ hai dấu chấm phía trên “ü.”
- Ví dụ:
- ü → yu
- üan → yuan
- Khi “j,” “q,” “x” kết hợp với “ü”:
- Hai dấu chấm phía trên “ü” được lược bỏ nhưng vẫn giữ nguyên cách phát âm.
- Ví dụ:
- jü → ju
- qüan → quan
- xü → xu
Những quy tắc này giúp hệ thống phiên âm Pinyin trở nên gọn gàng và dễ dàng hơn khi sử dụng.
Một vài âm tiết đọc hoàn chỉnh (整体认读音节)
| zhi | chi | shi | ri | zi | ci | si |
|---|---|---|---|---|---|---|
| yi | wu | yu | ||||
| ye | yue | yuan | ||||
| yin | yun | ying |
Các thanh điệu trong phát âm tiếng Trung
Trong phát âm Tiếng Trung có 4 thanh điệu cơ bản

Thanh 1 ghi thành “ ˉ ” : Đọc cao và bình bình. Gần giống như đọc các từ không dấu (thanh ngang) trong tiếng Việt nhưng độ cao âm và cách đọc sẽ kéo dài hơi hơn. VD: /bā/
Thanh 2 ghi thành “ ˊ ”: Đọc giống thanh hỏi trong tiếng Việt, đọc từ trung bình lên cao. VD: /bá/
Thanh 3 ghi thành “ ˇ ”: Đọc gần giống thanh huyền và thanh nặng nhưng kéo dài. Đọc từ thấp và xuống thấp nhất rồi lên cao vừa. VD: /bǎ/
Thanh 4 ghi thành “ ˋ ”: Đọc dứt khoát từ cao nhất xuống thấp nhất. Thanh 4 trong tiếng Trung không có dấu thanh tương tự trong tiếng Việt VD: /bà/
Ngoài ra, trong tiếng Trung còn có khinh thanh, một loại thanh không được biểu thị bằng dấu thanh điệu (hay nói cách khác là không có dấu). Khinh thanh được phát âm nhẹ nhàng và ngắn gọn, dễ gây nhầm lẫn với thanh 1, vì vậy cần cẩn trọng khi phân biệt. Ví dụ, trong từ /bàba/, âm /ba/ mang khinh thanh.
Quy tắc biến âm trong phát âm tiếng Trung

Bên cạnh các quy tắc phát âm tiếng Trung đã đề cập, còn có một số quy tắc biến âm khi nói mà chúng ta cần nắm vững để có thể nghe hiểu và phát âm chính xác.
Biến đổi thanh điệu của thanh 3
- Trong phát âm tiếng Trung, 2 thanh 3 đứng liền nhau, thanh 3 phía trước đọc thành thanh 2.
| Ví dụ | Nguyên thể | Biến thanh | Ý nghĩa |
|---|---|---|---|
| 你好 | Nǐ hǎo | Ní hǎo | Chào bạn |
| 也写 | Yě xiě | Yé xiě | Cũng viết |
- Khi ba âm tiết cùng thanh 3 đứng cạnh nhau, âm tiết thứ 2 sẽ đọc thành thanh 2, hoặc cả hai âm tiết đầu đều đọc thành thanh 2
| Ví dụ | Nguyên thể | Biến thanh | Ý nghĩa |
|---|---|---|---|
| 我很好 | Wǒ hěn hǎo | Wǒ hén hǎo | Tôi khỏe |
| 展览馆 | zhǎn lǎn guǎn | zhán lán guǎn | Phòng triển lãm |
- Khi bốn âm tiết cùng thanh 3 đứng cạnh nhau, âm tiết thứ nhất và âm tiết thứ 3 sẽ đọc thành thanh 2
| Ví dụ | Nguyên thể | Biến thanh | Ý nghĩa |
|---|---|---|---|
| 我也很好 | Wǒ yě hěn hǎo | Wó yě hén hǎo | Tôi cũng khỏe |
- Khi thanh 3 đứng trước thanh 1, thanh 2, thanh 4 thì âm tiết đó được đọc thành nửa thanh thứ 3 (tức là chỉ cần đọc phần đi xuống của thanh 3).
| Ví dụ | Nguyên thể | Biến thanh | Ý nghĩa |
|---|---|---|---|
| 很多 | hěn duō | hěn duō | Rất nhiều |
| 警察 | jǐngchá | jǐngchá | Cảnh sát |
| 好像 | hǎoxiàng | hǎoxiàng | Rất giống |
Thanh nhẹ trong phát âm tiếng Trung
Thanh nhẹ là một giọng điệu nhẹ và ngắn. Âm tiết thanh nhẹ vốn có thanh điệu nhất định, vì âm tiết yếu đi phát sinh sự biến âm.
| Ví dụ | Nguyên thể | Biến thanh | Ý nghĩa |
|---|---|---|---|
| 桌子 | Zhuōzǐ | Zhuōzi | Cái bàn |
| 你们 | Nǐmén | Nǐmen | Các bạn |
| 爸爸 | Bàbà | Bàba | Cha |
+ Khi thanh 3 đứng trước thanh nhẹ có gốc là thanh 3, thì giọng điệu đọc gần như thanh 2 (ngoại trừ 奶奶、嫂子、姐姐);
+ Khi thanh 3 đứng trước thanh nhẹ có gốc là thanh 1, thanh 2, thanh 4, thì giọng điệu đọc xuống không đọc lên.
| Ví dụ | Nguyên thể | Biến thanh | Ý nghĩa |
|---|---|---|---|
| 想想 | xiǎngxiǎng | Xiángxiang | Nghĩ xem |
| 喜欢 | Xǐhuān | Xǐhuan | Thích |
| 我们 | Wǒmén | Wǒmen | Chúng tôi |
| 晚上 | Wǎnshàng | Wǎnshang | Buổi tối |
Biến âm đặc biệt trong tiếng Trung

Trong cách đọc phiên âm tiếng Trung vẫn có 1 số ngoại lệ gọi là biến âm ví dụ:
Vần đuôi /er/ trong phát âm tiếng Trung
– Khi phát âm /er/, trước hết đặt lưỡi ở vị trí âm “e”, trong khi cong lưỡi lên thì phát âm (người Bắc Kinh hay sử dụng âm này).
Ví dụ: 儿子 /ér zi/, 耳机 /ěr jī/, 二十 /èr shí/, 二百 /èr bǎi/
– Khi kết hợp với vần khác tạo thành vần cuốn lưỡi, cách phiên âm có phần cuốn lưỡi là thêm “r” vào sau phần đã có. Về chữ viết thì thêm chữ “儿” vào sau chữ gốc (có lúc được lược bỏ)
Ví dụ: 画 儿 /huà ér/ -> /huàr/, 哪 儿 /nǎ ér/ -> /nǎr/, 玩 /wán ér/ -> /wánr/
Sự biến đổi thanh điệu của “一” /yī/
Trong phát âm tiếng Trung, “一” /yī/ dùng đơn độc hay dùng liền nhau, đứng cuối từ/cụm từ hoặc đứng giữa số từ, thanh điệu không đổi, đều đọc đúng thanh 1.
| Ví dụ | Nguyên thể | Ý nghĩa |
|---|---|---|
| 一 | yī | Một |
| 一一介绍 | Yīyī jièshào | Lần lượt giới thiệu |
| 第一 | Dìyī | Thứ nhất |
| 一百一十一 | Yībǎi yī shí yī | Một trăm mười một |
Khi “一” /yī/ đứng trước thanh 1, thanh 2, thanh 3 đọc thành thanh 4.
| Ví dụ | Nguyên thể | Biến danh | Ý nghĩa |
|---|---|---|---|
| 一天 | Yītiān | Yìtiān | Một ngày |
| 一年 | Yī nián | Yì nián | Một năm |
| 一本 | yī běn | yì běn | Một quyển |
Khi “一” /yī/ đứng trước thanh 4 thì đọc thành thanh 2.
| Ví dụ | Nguyên thể | Biến thanh | Ý nghĩa |
|---|---|---|---|
| 一样 | Yīyàng | Yíyàng | Như nhau |
| 一共 | Yīgòng | Yígòng | Tổng cộng |
Sự biến đổi thanh điệu của “不” trong phát âm tiếng Trung
Khi “不” dùng đơn độc hay dùng đứng trước thanh 1, thanh 2, thanh 3 thì thanh điệu không thay đổi, đều đọc thanh 4.
| Ví dụ | Nguyên thể | Ý nghĩa |
|---|---|---|
| 不 | bù | Không |
| 不多 | Bù duō | Không nhiều |
| 不来 | Bù lái | Không đến |
| 不好 | Bù hǎo | Không tốt |
Khi “不” đứng trước thanh 4 thì đọc thành thanh 2.
| Ví dụ | Nguyên thể | Biến thanh | Ý nghĩa |
|---|---|---|---|
| 不对 | Bù duì | Bú duì | Không đúng |
| 不去 | Bù qù | Bú qù | Không đi |
Trên đây là toàn bộ cách đọc phiên âm Tiếng Trung cùng các quy tắc biến âm cơ bản mà bạn cần nắm vững trong quá trình học phát âm. Để nói chuẩn như người bản xứ, việc luyện tập thường xuyên là điều không thể thiếu. Hãy kiên trì thực hành mỗi ngày để cải thiện khả năng phát âm, giúp bạn giao tiếp lưu loát và tự nhiên hơn nhé!
Xem thêm: