Lượng từ trong tiếng Trung (量词 /liàngcí/) là một trong những kiến thức ngữ pháp quan trọng nhất, xuất hiện xuyên suốt từ HSK1 đến HSK6. Theo thống kê, tiếng Trung có tới hơn 500 lượng từ, từ những loại thông dụng như “个 (gè)”, “本 (běn)” đến các lượng từ chuyên biệt như “辆 (liàng)”, “朵 (duǒ)”. Việc sử dụng đúng lượng từ không chỉ giúp câu văn chính xác mà còn phản ánh mức độ thành thạo ngôn ngữ của người học.
Trong bài viết này, SHZ sẽ hệ thống hóa toàn bộ kiến thức về lượng từ: từ khái niệm, phân loại, quy tắc ngữ pháp, cách dùng trong giao tiếp, đến mẹo ghi nhớ và bài tập ứng dụng. Đây là tài liệu đầy đủ giúp bạn nắm vững lượng từ tiếng Trung mà không cần tham khảo thêm bất kỳ nguồn nào khác.

Lượng từ trong tiếng Trung là gì?
Trong tiếng Trung, lượng từ (量词 /liàngcí/) là từ loại dùng để chỉ đơn vị đếm của người, sự vật, hiện tượng hoặc hành động. Lượng từ xuất hiện bắt buộc trong cấu trúc khi muốn biểu thị số lượng.
Điều này khác biệt rõ rệt với tiếng Việt. Ví dụ:
- Tiếng Việt: “một con mèo” (danh từ + lượng từ “con”) → có thể bỏ lượng từ và chỉ nói “một mèo” (dù không tự nhiên nhưng người Việt vẫn hiểu).
- Tiếng Trung: bắt buộc phải có lượng từ → 三只猫 (sān zhī māo: ba con mèo), không thể viết thành 三猫.
Vì vậy, lượng từ trong tiếng Trung không phải là “tùy chọn” mà là quy tắc ngữ pháp bắt buộc.
Chức năng chính của lượng từ
Số lượng + Lượng từ + Danh từ
- Nối số từ và danh từ: không thể trực tiếp đặt số trước danh từ.
- 三个人 (sān gè rén) – ba người
- 一本书 (yì běn shū) – một quyển sách
- Nối số từ và động từ (trong động lượng từ): chỉ số lần hoặc tần suất hành động.
- 看三遍 (kàn sān biàn) – xem ba lần
- 见过一次 (jiàn guò yí cì) – gặp một lần
- Biểu thị tính đơn vị hóa: khiến số lượng trở nên cụ thể, chính xác hơn.
Vì sao lượng từ quan trọng trong tiếng Trung?
Về ngữ pháp:
- Lượng từ là một trong những chủ điểm ngữ pháp bắt buộc của HSK từ cấp 1 đến cấp 6.
- Trong đề thi HSK, lượng từ thường xuất hiện ở dạng điền từ hoặc chọn đáp án đúng, ví dụ: “一本书” vs “一张书”.
Về giao tiếp:
- Sử dụng đúng lượng từ thể hiện người học nắm vững tiếng Trung, giao tiếp tự nhiên như người bản xứ.
- Ngược lại, nếu chỉ dùng “个 (gè)” cho tất cả trường hợp, câu nói sẽ dễ lộ ra là người học chưa có nền tảng vững chắc.
Về so sánh với tiếng Việt:
- Tiếng Việt cũng có lượng từ (con, cái, chiếc, bộ, đôi, tấm…), nhưng trong nhiều tình huống có thể bỏ qua.
- Tiếng Trung thì không thể bỏ. Ví dụ:
- Tiếng Việt: “Tôi có ba vé.” (có thể bỏ “tấm”)
- Tiếng Trung: bắt buộc nói “三张票 (sān zhāng piào)” – không thể nói 三票.
Ví dụ minh họa đa dạng
- Người:
- 三个人 /sān gè rén/ – ba người
- 两位老师 /liǎng wèi lǎoshī/ – hai thầy/cô giáo (dùng “位” để thể hiện sự tôn kính)
- Vật dụng – đồ vật:
- 一把刀 /yì bǎ dāo/ – một con dao
- 两张桌子 /liǎng zhāng zhuōzi/ – hai cái bàn
- Động vật:
- 一只狗 /yì zhī gǒu/ – một con chó
- 三条鱼 /sān tiáo yú/ – ba con cá
- Thời gian – hành động:
- 等了一会儿 /děng le yíhuìr/ – đợi một lúc
- 见过一次 /jiàn guò yí cì/ – gặp một lần
- Hiện tượng tự nhiên:
- 一阵风 /yí zhèn fēng/ – một cơn gió
- 几场雨 /jǐ chǎng yǔ/ – vài trận mưa
Các điểm đặc biệt của lượng từ
- “个 (gè)” là lượng từ phổ biến nhất:
- Có thể dùng thay thế hầu hết lượng từ khác trong khẩu ngữ.
- Ví dụ: 一个苹果 (một quả táo), 一个朋友 (một người bạn).
- Tuy nhiên, trong văn viết và kỳ thi, cần dùng đúng lượng từ chuyên biệt.
- Một số danh từ có nhiều lượng từ:
- 手机 (điện thoại thông minh):
- 一部手机 /yí bù shǒujī/ – một chiếc điện thoại
- 一台手机 /yì tái shǒujī/ – một chiếc điện thoại
- 手机 (điện thoại thông minh):
- Lượng từ có thể lặp lại để nhấn mạnh:
- 个个都很优秀 /gè gè dōu hěn yōuxiù/ – ai ai cũng xuất sắc
- 条条大路通罗马 /tiáo tiáo dàlù tōng Luómǎ/ – mọi con đường đều dẫn đến La Mã
Cấu trúc thường gặp với lượng từ
Công thức chuẩn: Số từ + Lượng từ + Danh từ
- 三本书 (sān běn shū) – ba quyển sách
- 两辆车 (liǎng liàng chē) – hai chiếc xe
- 一杯咖啡 (yì bēi kāfēi) – một cốc cà phê
Biến thể với tính từ: Số từ + Tính từ + Lượng từ + Danh từ
- 一大碗饭 /yí dà wǎn fàn/ – một bát cơm lớn
- 一长串葡萄 /yì cháng chuàn pútao/ – một chùm nho dài
Ứng dụng lượng từ trong kỳ thi HSK
- HSK1–2: học lượng từ cơ bản như 个 (gè), 本 (běn), 张 (zhāng), 杯 (bēi).
- HSK3–4: mở rộng thêm lượng từ cho động vật, phương tiện, quần áo.
- HSK5–6: gặp các lượng từ chuyên dụng, lặp lại, và lượng từ ghép (如: 一阵掌声, 一群人).
- Do đó, nắm chắc lượng từ là yêu cầu xuyên suốt từ cấp thấp đến cao của HSK.
Lượng từ trong tiếng Trung là ngữ pháp nền tảng, bắt buộc và không thể thay thế. Đây chính là “cầu nối” để người học biểu đạt chính xác số lượng của người, vật, hành động trong câu, đồng thời là kiến thức quan trọng trong kỳ thi HSK và giao tiếp thực tế.
Các lượng từ trong tiếng Trung phổ biến
Lượng từ | Pinyin | Dùng cho | Ví dụ minh họa |
---|---|---|---|
个 | gè | Người, vật chung | 三个人 (ba người) |
位 | wèi | Người, lịch sự | 两位老师 (hai thầy/cô) |
名 | míng | Người (trang trọng) | 三名学生 (ba học sinh) |
口 | kǒu | Thành viên gia đình | 五口人 (năm người trong gia đình) |
本 | běn | Sách, tài liệu | 一本书 (một quyển sách) |
张 | zhāng | Vật phẳng: vé, giấy | 一张票 (một tấm vé) |
把 | bǎ | Vật có tay cầm | 一把伞 (một chiếc ô) |
件 | jiàn | Quần áo, sự việc | 一件衣服 (một cái áo) |
双 | shuāng | Đôi | 一双鞋 (một đôi giày) |
支 | zhī | Vật dài, mảnh | 一支笔 (một cây bút) |
条 | tiáo | Vật dài, mềm | 一条裤子 (một cái quần) |
辆 | liàng | Xe cộ | 一辆车 (một chiếc xe) |
台 | tái | Máy móc, đài | 一台电视 (một cái tivi) |
枝 | zhī | Cành, nhánh | 一枝花 (một nhành hoa) |
棵 | kē | Cây, thực vật | 一棵树 (một cái cây) |
朵 | duǒ | Hoa, mây | 一朵花 (một bông hoa) |
瓶 | píng | Chai, lọ | 一瓶水 (một chai nước) |
杯 | bēi | Cốc, ly | 一杯茶 (một cốc trà) |
袋 | dài | Túi | 一袋米 (một túi gạo) |
包 | bāo | Bao, gói | 一包糖 (một gói kẹo) |
块 | kuài | Miếng, tảng, đồng | 一块钱 (một đồng) |
套 | tào | Bộ, căn | 一套课本 (một bộ sách) |
群 | qún | Bầy, đàn, nhóm | 一群孩子 (một nhóm trẻ em) |
匹 | pǐ | Ngựa, gia súc lớn | 一匹马 (một con ngựa) |
头 | tóu | Trâu, bò | 一头牛 (một con bò) |
只 | zhī | Động vật nhỏ | 一只猫 (một con mèo) |
阵 | zhèn | Trận, cơn | 一阵风 (một cơn gió) |
场 | chǎng | Trận, buổi | 一场比赛 (một trận đấu) |
顿 | dùn | Bữa, trận | 一顿饭 (một bữa cơm) |
声 | shēng | Âm thanh | 一声笑 (một tiếng cười) |
首 | shǒu | Bài (thơ, hát) | 一首歌 (một bài hát) |
篇 | piān | Bài văn, báo | 一篇文章 (một bài văn) |
部 | bù | Bộ phim, sách | 一部电影 (một bộ phim) |
届 | jiè | Khóa, đợt | 第二届 (khóa thứ hai) |
节 | jié | Tiết học | 一节课 (một tiết học) |
次 | cì | Lần | 我见过一次 (tôi gặp một lần) |
遍 | biàn | Lần từ đầu đến cuối | 看一遍 (xem một lượt) |
回 | huí | Lần, hồi | 来过一回 (từng đến một lần) |
番 | fān | Phen, lần | 几番努力 (nhiều phen nỗ lực) |
人次 | réncì | Lượt người | 一万人次 (mười nghìn lượt) |
吨公里 | dūn gōnglǐ | Tấn-km (vận tải) | 一吨公里 |
秒立方米 | miǎo lìfāngmǐ | Mét khối/giây | 每秒立方米 |
栋 | dòng | Ngôi, tòa nhà | 一栋楼 (một tòa nhà) |
座 | zuò | Tòa, ngọn núi | 一座山 (một ngọn núi) |
家 | jiā | Cửa hàng, công ty | 一家公司 (một công ty) |
所 | suǒ | Trường, viện | 一所学校 (một ngôi trường) |
间 | jiān | Phòng, gian | 一间卧室 (một phòng ngủ) |
层 | céng | Tầng, lớp | 五层楼 (tòa nhà 5 tầng) |
扇 | shàn | Cánh cửa, cửa sổ | 一扇门 (một cánh cửa) |
束 | shù | Bó (hoa, củi) | 一束花 (một bó hoa) |
盘 | pán | Đĩa, mâm | 一盘菜 (một đĩa thức ăn) |
笔 | bǐ | Khoản tiền | 一笔钱 (một khoản tiền) |
架 | jià | Cỗ máy, máy bay | 一架飞机 (một máy bay) |
顶 | dǐng | Cái (mũ, nhà) | 一顶帽子 (một cái mũ) |
颗 | kē | Vật nhỏ: hạt, viên | 一颗米 (một hạt gạo) |
粒 | lì | Hạt, viên (thuốc) | 一粒药 (một viên thuốc) |
枚 | méi | Vật nhỏ: nhẫn, tem, xu | 一枚邮票 (một con tem) |
封 | fēng | Thư | 一封信 (một bức thư) |
盏 | zhǎn | Ngọn đèn | 一盏灯 (một ngọn đèn) |
行 | háng | Hàng, dòng chữ | 一行字 (một dòng chữ) |
队 | duì | Đội, nhóm | 一队人 (một đội người) |
串 | chuàn | Chuỗi, xâu | 一串葡萄 (một chùm nho) |
片 | piàn | Miếng, lát | 一片面包 (một lát bánh mì) |
段 | duàn | Đoạn, quãng | 一段时间 (một khoảng thời gian) |
Bài tập điền lượng từ trong tiếng Trung
Bài tập trắc nghiệm – điền lượng từ thích hợp
Điền lượng từ phù hợp vào chỗ trống:
- 我有三___书。
(Wǒ yǒu sān ___ shū – Tôi có ba quyển sách.) - 桌子上有一___苹果。
(Zhuōzi shàng yǒu yí ___ píngguǒ – Trên bàn có một quả táo.) - 教室里来了两___老师。
(Jiàoshì lǐ lái le liǎng ___ lǎoshī – Trong lớp có hai thầy/cô giáo đến.) - 他买了一___汽车。
(Tā mǎi le yì ___ qìchē – Anh ấy mua một chiếc xe hơi.) - 妈妈送我一___花。
(Māmā sòng wǒ yí ___ huā – Mẹ tặng tôi một bông hoa.) - 我们看过两___电影。
(Wǒmen kàn guò liǎng ___ diànyǐng – Chúng tôi đã xem hai bộ phim.) - 今天中午我吃了三___米饭。
(Jīntiān zhōngwǔ wǒ chī le sān ___ mǐfàn – Trưa nay tôi ăn ba bát cơm.) - 这是一___好机会。
(Zhè shì yí ___ hǎo jīhuì – Đây là một cơ hội tốt.) - 我家有五___人。
(Wǒ jiā yǒu wǔ ___ rén – Nhà tôi có năm người.) - 小明给我写了一___信。
(Xiǎo Míng gěi wǒ xiě le yì ___ xìn – Tiểu Minh viết cho tôi một bức thư.)
Đáp án
- 本 → 三本书 (ba quyển sách)
- 个 → 一个苹果 (một quả táo)
- 位 → 两位老师 (hai thầy/cô giáo)
- 辆 → 一辆汽车 (một chiếc xe hơi)
- 朵 → 一朵花 (một bông hoa)
- 部 → 两部电影 (hai bộ phim)
- 碗 → 三碗米饭 (ba bát cơm)
- 个 → 一个好机会 (một cơ hội tốt)
- 口 → 五口人 (năm người trong gia đình)
- 封 → 一封信 (một bức thư)
Bài tập dịch – điền lượng từ
Bài tập
Hãy dịch các câu sau sang tiếng Trung, chú ý sử dụng đúng lượng từ:
- Tôi có một chiếc bàn.
- Cô ấy mua hai quyển sách.
- Trên tường có một bức tranh.
- Mẹ tôi nấu ba bữa cơm mỗi ngày.
- Chúng tôi xem một bộ phim hay.
- Anh ấy có một đôi giày mới.
- Trong vườn có năm cây táo.
- Ông viết hai bài thơ.
- Hôm qua trời mưa hai trận lớn.
- Họ nuôi một đàn gà.
Đáp án gợi ý
- 我有一张桌子。
(Wǒ yǒu yì zhāng zhuōzi.) - 她买了两本书。
(Tā mǎi le liǎng běn shū.) - 墙上有一幅画。
(Qiáng shàng yǒu yì fú huà.) - 我妈妈每天做三顿饭。
(Wǒ māmā měitiān zuò sān dùn fàn.) - 我们看了一部好电影。
(Wǒmen kàn le yí bù hǎo diànyǐng.) - 他有一双新鞋。
(Tā yǒu yì shuāng xīn xié.) - 花园里有五棵苹果树。
(Huāyuán lǐ yǒu wǔ kē píngguǒ shù.) - 爷爷写了两首诗。
(Yéye xiě le liǎng shǒu shī.) - 昨天下了两场大雨。
(Zuótiān xià le liǎng chǎng dàyǔ.) - 他们养了一群鸡。
(Tāmen yǎng le yì qún jī.)
Bài tập phân biệt lượng từ
Bài tập
Chọn lượng từ thích hợp trong ngoặc để hoàn thành câu:
- 我买了一(张 / 本)书。
(Wǒ mǎi le yì … shū – Tôi mua một quyển sách.) - 他拍了一(张 / 个)照片。
(Tā pāi le yì … zhàopiàn – Anh ấy chụp một tấm ảnh.) - 我家有三(只 / 条)狗。
(Wǒ jiā yǒu sān … gǒu – Nhà tôi có ba con chó.) - 他写了一(首 / 部)诗。
(Tā xiě le yì … shī – Anh ấy viết một bài thơ.) - 我们看了一(首 / 部)电影。
(Wǒmen kàn le yì … diànyǐng – Chúng tôi xem một bộ phim.) - 我买了一(件 / 双)鞋。
(Wǒ mǎi le yì … xié – Tôi mua một đôi giày.) - 墙上挂着一(张 / 条)地图。
(Qiáng shàng guàzhe yì … dìtú – Trên tường treo một bản đồ.) - 妈妈做了一(顿 / 个)饭。
(Māmā zuò le yí … fàn – Mẹ nấu một bữa cơm.) - 他们养了两(匹 / 条)马。
(Tāmen yǎng le liǎng … mǎ – Họ nuôi hai con ngựa.) - 我有一(个 / 杯)水。
(Wǒ yǒu yì … shuǐ – Tôi có một cốc nước.)
Đáp án
- 本 → 一本书 (một quyển sách)
- 张 → 一张照片 (một tấm ảnh)
- 只 → 三只狗 (ba con chó)
- 首 → 一首诗 (một bài thơ)
- 部 → 一部电影 (một bộ phim)
- 双 → 一双鞋 (một đôi giày)
- 张 → 一张地图 (một bản đồ)
- 顿 → 一顿饭 (một bữa cơm)
- 匹 → 两匹马 (hai con ngựa)
- 杯 → 一杯水 (một cốc nước)
Lượng từ trong tiếng Trung là một trong những chủ điểm ngữ pháp quan trọng và xuyên suốt, từ trình độ cơ bản đến nâng cao. Việc nắm vững khái niệm, phân loại, cách dùng và hệ thống lượng từ thông dụng sẽ giúp người học không chỉ giao tiếp tự nhiên, chính xác mà còn đạt điểm cao trong các kỳ thi HSK.
Trong bài viết này, chúng ta đã đi từ định nghĩa, phân loại, bảng tổng hợp hơn 70 lượng từ thường gặp, cho đến các bài tập ứng dụng đa dạng. Nếu kiên trì luyện tập, học viên hoàn toàn có thể tự tin sử dụng lượng từ đúng ngữ cảnh trong cả nói và viết.
Xem thêm: