Tiếng Trung không chỉ là công cụ giao tiếp phổ biến mà còn ẩn chứa giá trị văn hóa sâu sắc, đặc biệt trong tiếng Trung theo chủ đề gia đình. Việc học tiếng Trung chủ đề gia đình không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng mà còn tạo cơ hội khám phá những nét văn hóa độc đáo xoay quanh truyền thống và mối quan hệ gia đình trong xã hội Trung Quốc. Làm thế nào để gọi tên các thành viên trong gia đình bằng tiếng Trung? Cùng SHZ khám phá ngay trong bài học dưới đây nhé!
Làm thế nào để gọi tên các thành viên trong gia đình?

Con cái gọi cha mẹ như thế nào?
| Cách gọi | Từ tiếng Trung (汉字) | Phiên âm (Pinyin) | Ý nghĩa | Ví dụ |
|---|---|---|---|---|
| Bố | 爸爸 | bàba | Bố (thân mật) | 爸爸,我爱你! (Bàba, wǒ ài nǐ!) – Bố ơi, con yêu bố! |
| Cha | 父亲 | fùqīn | Cha (trang trọng) | 父亲节快乐! (Fùqīn jié kuàilè!) – Chúc mừng Ngày của Cha! |
| Mẹ | 妈妈 | māma | Mẹ (thân mật) | 妈妈,您辛苦了! (Māma, nín xīnkǔ le!) – Mẹ ơi, mẹ đã vất vả rồi! |
| Mẫu thân | 母亲 | mǔqīn | Mẹ (trang trọng) | 母亲节快乐! (Mǔqīn jié kuàilè!) – Chúc mừng Ngày của Mẹ! |
Ngoài cách gọi thông thường, còn có các cách gọi thể hiện sự tôn kính, tình cảm đặc biệt hoặc khác biệt vùng miền:
- Bố (cha) bằng từ địa phương: 爹 (diē) hoặc 老爹 (lǎodiē).
- Mẹ bằng từ địa phương: 娘 (niáng) hoặc 老娘 (lǎoniáng).
Cháu gọi ông bà như thế nào?
| Cách gọi | Từ tiếng Trung (汉字) | Phiên âm (Pinyin) | Ý nghĩa | Ví dụ |
|---|---|---|---|---|
| Ông nội | 爷爷 | yéye | Ông nội | 爷爷,您身体好吗? (Yéye, nín shēntǐ hǎo ma?) – Ông ơi, sức khỏe ông có tốt không? |
| Bà nội | 奶奶 | nǎinai | Bà nội | 奶奶,我想您了! (Nǎinai, wǒ xiǎng nín le!) – Bà ơi, cháu nhớ bà! |
| Ông ngoại | 外公 | wàigōng | Ông ngoại | 外公,您吃过饭了吗? (Wàigōng, nín chī fàn le ma?) – Ông ơi, ông ăn cơm chưa? |
| Bà ngoại | 外婆 | wàipó | Bà ngoại | 外婆,祝您健康长寿! (Wàipó, zhù nín jiànkāng chángshòu!) – Bà ơi, chúc bà sức khỏe và trường thọ! |
Một số cách xưng hô khác:
- Ông nội/bà nội bằng từ địa phương hoặc thân mật:
- Ông nội: 老爷 (lǎoye).
- Bà nội: 奶奶 (nǎinai) cũng dùng phổ biến hoặc 阿奶 (ānǎi) trong một số vùng.
- Ông ngoại/bà ngoại bằng từ địa phương hoặc thân mật:
- Ông ngoại: 姥爷 (lǎoye).
- Bà ngoại: 姥姥 (lǎolao).
Cháu gọi anh chị em của mẹ và của bố như thế nào?

| Cách gọi | Từ tiếng Trung (汉字) | Phiên âm (Pinyin) | Ý nghĩa | Ví dụ |
|---|---|---|---|---|
| Anh trai của mẹ | 舅舅 | jiùjiu | Cậu (anh/em trai của mẹ) | 舅舅,您好! (Jiùjiu, nín hǎo!) – Chào cậu! |
| Chị gái của mẹ | 姨妈 | yímā | Dì (chị gái của mẹ) | 姨妈,我来看您了! (Yímā, wǒ lái kàn nín le!) – Dì ơi, cháu đến thăm dì đây! |
| Em gái của mẹ | 小姨 | xiǎoyí | Dì (em gái của mẹ) | 小姨,您过得好吗? (Xiǎoyí, nín guò de hǎo ma?) – Dì ơi, dì sống có tốt không? |
| Cách gọi | Từ tiếng Trung (汉字) | Phiên âm (Pinyin) | Ý nghĩa | Ví dụ |
|---|---|---|---|---|
| Anh trai của bố | 伯父 | bófù | Bác (anh trai của bố) | 伯父,您好! (Bófù, nín hǎo!) – Chào bác! |
| Chị/em gái của bố | 姑姑 | gūgu | Cô (chị/em gái của bố) | 姑姑,我很想念您! (Gūgu, wǒ hěn xiǎngniàn nín!) – Cháu rất nhớ cô! |
| Em trai của bố | 叔叔 | shūshu | Chú (em trai của bố) | 叔叔好吗? (Shūshu hǎo ma?) – Chú khỏe không? |
Trong văn nói, cách gọi thân mật hơn có thể dùng thêm từ “lão” hoặc “tiểu” trước danh xưng để chỉ tuổi tác, ví dụ:
- Anh cả của bố: 大伯 (dàbó).
- Em út của bố: 小叔 (xiǎoshū).
- Chị cả của mẹ: 大姨 (dàyí).
Anh chị em trong gia đình xưng hô thế nào?
| Cách gọi | Hán tự (汉字) | Phiên âm (Pinyin) | Ý nghĩa | Ví dụ |
|---|---|---|---|---|
| Anh trai | 哥哥 | gēge | Anh trai | 哥哥,我能和你一起玩儿吗? (Gēge, wǒ néng hé nǐ yīqǐ wánr ma?) – Anh ơi, em chơi với anh được không? |
| Em trai | 弟弟 | dìdi | Em trai | 弟弟真可爱! (Dìdi zhēn kě’ài!) – Em trai thật dễ thương! |
| Chị gái | 姐姐 | jiějie | Chị gái | 姐姐,你今天好漂亮啊! (Jiějie, nǐ jīntiān hǎo piàoliang a!) – Chị ơi, hôm nay chị đẹp quá! |
| Em gái | 妹妹 | mèimei | Em gái | 妹妹,我们一起看书吧。 (Mèimei, wǒmen yìqǐ kànshū ba.) – Em gái ơi, chúng ta cùng đọc sách nhé. |
| Cách gọi | Hán tự (汉字) | Phiên âm (Pinyin) | Ý nghĩa | Ví dụ |
|---|---|---|---|---|
| Anh họ | 表哥 | biǎogē | Anh họ | 表哥,你今天忙吗? (Biǎogē, nǐ jīntiān máng ma?) – Anh hôm nay bận không? |
| Chị họ | 表姐 | biǎojiě | Chị họ | 表姐,你真聪明! (Biǎojiě, nǐ zhēn cōngming!) – Chị thật thông minh! |
| Em trai họ | 表弟 | biǎodì | Em trai họ | 表弟,你学得很快! (Biǎodì, nǐ xué de hěn kuài!) – Em học nhanh thật! |
| Em gái họ | 表妹 | biǎomèi | Em gái họ | 表妹,我们一起玩儿吧! (Biǎomèi, wǒmen yìqǐ wánr ba!) – Em gái, chúng ta cùng chơi nhé! |
Ông bà cô chú gọi cháu như thế nào?
Ông bà gọi cháu:
| Cách gọi | Hán tự (汉字) | Phiên âm (Pinyin) | Ý nghĩa | Ví dụ |
|---|---|---|---|---|
| Cháu trai | 孙子 | sūnzi | Cháu trai (nội) | 孙子,过来吃饭吧! (Sūnzi, guòlái chīfàn ba!) – Cháu à, qua ăn cơm nào! |
| Cháu gái | 孙女 | sūnnǚ | Cháu gái (nội) | 孙女,学习怎么样? (Sūnnǚ, xuéxí zěnmeyàng?) – Cháu gái ơi, học hành thế nào rồi? |
| Cháu trai (ngoại) | 外孙 | wàisūn | Cháu trai (ngoại) | 外孙,过来帮外公一下儿。 (Wàisūn, guòlái bāng wàigōng yíxiàr.) – Cháu trai ơi, qua giúp ông một chút. |
| Cháu gái (ngoại) | 外孙女 | wàisūnnǚ | Cháu gái (ngoại) | 外孙女,外婆想你了! (Wàisūnnǚ, wàipó xiǎng nǐ le!) – Cháu gái ơi, bà nhớ cháu rồi! |
Cô cậu gọi cháu:
| Cách gọi | Hán tự (汉字) | Phiên âm (Pinyin) | Ý nghĩa | Ví dụ |
|---|---|---|---|---|
| Cháu trai | 侄子 | zhízi | Cháu trai (bên nội) | 侄子,最近好吗? (Zhízi, zuìjìn hǎo ma?) – Cháu dạo này khỏe không? |
| Cháu gái | 侄女 | zhínǚ | Cháu gái (bên nội) | 侄女,考试怎么样? (Zhínǚ, kǎoshì zěnmeyàng?) – Kỳ thi thế nào rồi cháu? |
| Cháu trai | 外甥 | wàishēng | Cháu trai (bên ngoại) | 外甥,快来吃水果! (Wàishēng, kuàilái chī shuǐguǒ!) – Cháu ơi, mau đến ăn hoa quả đi! |
| Cháu gái | 外甥女 | wàishēngnǚ | Cháu gái (bên ngoại) | 外甥女,阿姨给你买礼物了! (Wàishēngnǚ, āyí gěi nǐ mǎi lǐwù le!) – Cháu gái ơi, dì mua quà cho cháu rồi! |
Thân cận trong gia đình xưng hô như thế nào?
| Cách gọi | Hán tự (汉字) | Phiên âm (Pinyin) | Ý nghĩa | Ví dụ |
|---|---|---|---|---|
| Con trai | 儿子 | érzi | Con trai | 儿子,快来吃饭! (Érzi, kuàilái chīfàn!) – Con trai, mau đến đây ăn cơm! |
| Con gái | 女儿 | nǚ’ér | Con gái | 女儿,今天过得怎么样? (Nǚ’ér, jīntiān guò de zěnmeyàng?) – Con gái, hôm nay thế nào? |
| Con (chung) | 宝贝 | bǎobèi | Bé con, cục cưng | 宝贝,妈妈爱你! (Bǎobèi, māma ài nǐ!) – Bé cưng, mẹ yêu con! |
| Cách gọi | Hán tự (汉字) | Phiên âm (Pinyin) | Ý nghĩa | Ví dụ |
|---|---|---|---|---|
| Bà xã (chồng gọi vợ) | 老婆 | lǎopó | Vợ (thân mật) | 老婆,我爱你! (Lǎopó, wǒ ài nǐ!) – Vợ ơi, anh yêu em! |
| Ông xã (vợ gọi chồng) | 老公 | lǎogōng | Chồng (thân mật) | 老公,你回来了! (Lǎogōng, nǐ huílái le!) – Chồng ơi, anh về rồi! |
| Cách gọi | Hán tự (汉字) | Phiên âm (Pinyin) | Ý nghĩa | Ví dụ |
|---|---|---|---|---|
| Bố vợ | 岳父 | yuèfù | Bố vợ | 岳父好! (Yuèfù hǎo!) – Chào Bố! |
| Mẹ vợ | 岳母 | yuèmǔ | Mẹ vợ | 岳母身体好吗? (Yuèmǔ shēntǐ hǎo ma?) – Mẹ khỏe không? |
| Cách gọi | Hán tự (汉字) | Phiên âm (Pinyin) | Ý nghĩa | Ví dụ |
|---|---|---|---|---|
| Bố chồng | 公公 | gōnggong | Bố chồng | 公公,您吃了吗? (Gōnggong, nín chī le ma?) – Ba ăn rồi chưa? |
| Mẹ chồng | 婆婆 | pópo | Mẹ chồng | 婆婆去市场买菜了。 (Pópo qù shìchǎng mǎi cài le.) – Mẹ đi chợ mua rau rồi. |
Một số cách xưng hô khác
| Hán tự (汉字) | Phiên âm (Pinyin) | Ý nghĩa | Ghi chú |
|---|---|---|---|
| 亲家公 | Qīnjiā gōng | Ông thông gia | Bố bên nhà thông gia |
| 亲家母 | Qīnjiā mǔ | Bà thông gia | Mẹ bên nhà thông gia |
| 继母 | Jìmǔ | Mẹ kế | |
| 后妈 | Hòumā | Mẹ kế (thân mật) | |
| 继父 | Jìfù | Bố dượng | |
| 后父 | Hòufù | Bố dượng (thân mật) | |
| 亲戚 | Qīnqi | Họ hàng | |
| 家庭 | Jiātíng | Gia đình | |
| 成员 | Chéngyuán | Thành viên |
Các mẫu câu giới thiệu về gia đình thông dụng nhất
1.
我家有五口人:爸爸、妈妈、哥哥、姐姐和我。
Wǒjiā yǒu wǔ kǒu rén: bàba, māma, gēge, jiějie hé wǒ.
Gia đình tôi có năm người: bố, mẹ, anh trai, chị gái và tôi.
2.
爸爸今年四十五岁,是一名医生,他喜欢运动。
Bàba jīnnián sìshíwǔ suì, shì yìmíng yīshēng, tā xǐhuān yùndòng.
Bố tôi năm nay 45 tuổi, ông là bác sĩ và ông ấy thích thể thao.
3.
妈妈是一名护士,她喜欢看书。
Māma shì yìmíng hùshi, tā xǐhuan kànshū.
Mẹ là một y tá, bà thích đọc sách.
4.
哥哥正在上大学,姐姐在医院工作,我还在上中学。
Gēge zhèngzài shàng dàxué, jiějie zài yīyuàn gōngzuò, wǒ hái zài shàng zhōngxué.
Anh trai tôi đang học đại học, chị gái làm việc ở bệnh viện, tôi vẫn còn học trung học.
5.
我们一家人关系很好,经常一起吃饭、聊天儿和看电视。
Wǒmen yìjiā rén guānxi hěnhǎo, jīngcháng yìqǐ chīfàn, liáotiānr hé kàn diànshì.
Gia đình chúng tôi có mối quan hệ rất tốt, thường xuyên cùng nhau ăn cơm, trò chuyện và xem tivi.
6.
我家还有一只小猫,它很可爱。
Wǒjiā háiyǒu yìzhī xiǎo māo, tā hěn kě’ài.
Nhà tôi còn có một con chó nhỏ, nó rất dễ thương.
7.
我的爷爷奶奶住在农村。
Wǒ de yéye nǎinai zhù zài nóngcūn.
Ông bà nội tôi sống ở nông thôn.
8.
周末我和家人经常去看爷爷奶奶,爷爷奶奶常常给我做一些很好吃的菜。
Zhōumò wǒ hé jiārén jīngcháng qù kàn yéye nǎinai, yéye nǎinai chángcháng gěi wǒ zuò yìxiē hěn hǎochī de cài.
Cuối tuần tôi và gia đình thường xuyên về thăm ông bà, ông bà thường nấu cho tôi những món ăn ngon.
Cùng SHZ tập đọc lại đoạn văn nhé:
我家有五口人:爸爸、妈妈、哥哥、姐姐和我。爸爸今年四十五岁,是一名医生,他喜欢运动。妈妈是一名护士,她喜欢看书。哥哥正在上大学,姐姐在医院工作,我还在上中学。我们一家人关系很好,经常一起吃饭、聊天儿和看电视。我家还有一只小猫,它很可爱。我的爷爷奶奶住在农村。周末我和家人经常去看爷爷奶奶,爷爷奶奶常常给我做一些很好吃的菜。Wǒ jiā yǒu wǔ kǒu rén: bàba, māma, gēge, jiějie hé wǒ. Bàba jīnnián sìshíwǔ suì, shì yì míng yīshēng, tā xǐhuan yùndòng. Māma shì yì míng hùshi, tā xǐhuan kànshū. Gēge zhèngzài shàng dàxué, jiějie zài yīyuàn gōngzuò, wǒ háizài shàng zhōngxué. Wǒmen yìjiā rén guānxi hěn hǎo, jīngcháng yìqǐ chīfàn, liáotiānr hé kàn diànshì. Wǒjiā háiyǒu yìzhī xiǎo māo, tā hěn kě’ài. Wǒ de yéye nǎinai zhù zài nóngcūn. Zhōumò wǒ hé jiārén jīngcháng qù kàn yéye nǎinai, yéye nǎinai chángcháng gěi wǒ zuò yìxiē hěn hǎochī de cài.
Việc học tiếng Trung chủ đề gia đình không chỉ giúp bạn nâng cao khả năng giao tiếp mà còn mở ra cơ hội hiểu sâu hơn về văn hóa và truyền thống đặc sắc của người Trung Quốc. Qua đó, bạn có thể xây dựng mối quan hệ gần gũi, gắn bó hơn với người thân, bạn bè hoặc đối tác từ Trung Quốc. Học tiếng Trung về chủ đề gia đình chính là bước đệm quan trọng để bạn không chỉ thành thạo ngôn ngữ mà còn kết nối trái tim và tình cảm trong cuộc sống hàng ngày. Cùng SHZ mở sách vở và học ngay thôi nào!
Xem thêm: