Icon lịch khai giảng Lịch khai giảng
Icon Zalo Zalo
Icon file Tài liệu nghe
Icon tuyển dụng Tuyển dụng
Icon CLB Câu lạc bộ

Học tiếng Trung chủ đề giới thiệu bản thân

Tiếng Trung chủ đề giới thiệu bản thân là một trong những nội dung cơ bản và quan trọng nhất khi học ngôn ngữ này. Việc nắm vững cách tự giới thiệu không chỉ giúp bạn tự tin trong giao tiếp mà còn tạo ấn tượng tốt với người đối diện. Hơn thế nữa, học tiếng Trung chủ đề giới thiệu bản thân còn mở ra cơ hội thực hành kỹ năng ngôn ngữ trong nhiều tình huống thực tế, từ công việc đến đời sống hàng ngày. Cùng SHZ khám phá các mẫu câu tiếng Trung liên quan đến chủ đề này trong bài viết dưới đây nhé!

Các mẫu câu tiếng Trung chủ đề giới thiệu bản thân

Tiếng Trung chủ đề giới thiệu bản thân
Mẫu câu tiếng Trung chủ đề giới thiệu bản thân

Mẫu câu chào hỏi cơ bản

Khi bắt đầu tự giới thiệu, một lời chào thân thiện là cách mở đầu hiệu quả để tạo ấn tượng tốt. Trong tiếng Trung, cách chào hỏi rất đa dạng, và bạn nên chọn lời chào phù hợp với đối tượng và ngữ cảnh giao tiếp. Dưới đây là các mẫu câu tiếng Trung chủ đề giới thiệu bản thân dùng khi gửi lời chào:

Tiếng TrungPhiên âmNghĩa
你好 nǐ hǎoXin chào
您好 nín hǎoXin chào (trang trọng, với người lớn tuổi)
大家好 dàjiā hǎoChào mọi người
早安 / 早上好 zǎo ān / zǎoshàng hǎoChào buổi sáng
中午好 *zhōngwǔ hǎoChào buổi trưa (ít dùng bởi người bản xứ)
晚上好 / 晚安 wǎnshàng hǎo / wǎn’ānChào buổi tối / Ngủ ngon
我自己介绍一下儿 wǒ zìjǐ jièshào yíxiàrTôi xin tự giới thiệu một chút

Câu chào buổi trưa ( 中午好 ) và buổi tối ( 晚上好 ) không thường dùng trong giao tiếp hàng ngày của người bản xứ.

Cách mở đầu tự giới thiệu

Bạn có thể bắt đầu lời giới thiệu với cấu trúc:
“…好, 我自己介绍一下儿” (/…hǎo, wǒ zìjǐ jièshào yíxiàr/):

  • Chào…, tôi xin tự giới thiệu bản thân một chút.

Ví dụ:

  • 你好, 我自己介绍一下儿。
    /Nǐ hǎo, wǒ zìjǐ jièshào yíxiàr./
    Xin chào, tôi xin tự giới thiệu một chút.
  • 大家好, 我是越南人。
    /Dàjiā hǎo, wǒ shì Yuènán rén./
    Chào mọi người, tôi là người Việt Nam.

Mẫu câu giới thiệu họ và tên tuổi trong tiếng Trung

Sau lời chào, bước tiếp theo trong giới thiệu bản thân bằng tiếng Trung là giới thiệu tên và tuổi, giúp đối phương dễ dàng xưng hô và hiểu rõ hơn về bạn. Trong giao tiếp hàng ngày, việc hỏi tuổi, đặc biệt đối với nữ giới, thường được hạn chế. Tuy nhiên, trong những tình huống quan trọng như phỏng vấn xin việc hay các buổi gặp gỡ chính thức, việc đề cập đến tuổi lại trở thành một phần quan trọng.

Cấu trúc giới thiệu họ tên:

Tiếng TrungPhiên âmNghĩa
我姓…,叫… Wǒ xìng…, jiào…Tôi họ…, tên là…
我叫… Wǒ jiào…Tôi tên là…
我的名字是… Wǒ de míngzì shì…Tên của tôi là…

Cấu trúc giới thiệu tuổi:

Tiếng TrungPhiên âmNghĩa
我今年…岁 Wǒ jīnnián…suìTôi năm nay … tuổi
我已经…多岁了 Wǒ yǐjīng…duō suì leTôi đã hơn … tuổi rồi

Mẫu câu cụ thể:

  1. 我姓阮,叫阮文明。
    /Wǒ xìng Ruǎn, jiào Ruǎn Wénmíng./
    Tôi họ Nguyễn, tên là Nguyễn Văn Minh.
  2. 我的名字是李晓华。
    /Wǒ de míngzì shì Lǐ Xiǎohuá./
    Tên của tôi là Lý Tiểu Hoa.
  3. 我今年25岁。
    /Wǒ jīnnián èrshíwǔ suì./
    Tôi năm nay 25 tuổi.
  4. 我已经30多岁了。
    /Wǒ yǐjīng sānshí duō suì le./
    Tôi đã hơn 30 tuổi rồi.

Cách trả lời nếu không muốn tiết lộ tuổi:

Trong một số trường hợp, bạn có thể từ chối khéo léo khi được hỏi tuổi:

  • 这不重要, 认识你很高兴。
    /Zhè bù zhòngyào, rènshí nǐ hěn gāoxìng./
    Điều đó không quan trọng, rất vui được làm quen với bạn.
  • 年龄是秘密, 但我比你大/小。
    /Niánlíng shì mìmì, dàn wǒ bǐ nǐ dà/xiǎo./
    Tuổi là bí mật, nhưng tôi lớn hơn/nhỏ hơn bạn.

Mẫu câu giới thiệu về quê quán, quốc tịch, nơi sinh sống

Mẫu câu tiếng Trung giới thiệu về quốc tịch, quê quán
Mẫu câu tiếng Trung giới thiệu về quốc tịch, quê quán

Thông tin về quê quán, quốc tịch, hoặc nơi sinh sống là phần quan trọng trong việc tự giới thiệu, giúp người nghe hiểu thêm về bạn. Đây là các mẫu câu tiếng Trung chủ đề giới thiệu bản thân thường được sử dụng:

Tiếng TrungPhiên âmNghĩa
我是…人 Wǒ shì …. rénTôi là người ….
我住在… Wǒ zhù zài…Tôi sống ở…
我来自… Wǒ láizì…Tôi đến từ…
我出生于… Wǒ chūshēng yú…Tôi sinh ra tại…
我的家乡是… Wǒ de jiāxiāng shì…Quê hương của tôi ở…

Ví dụ cụ thể:

  1. 我是越南人 (Wǒ shì Yuènán rén) – Tôi là người Việt Nam.
  2. 我住在胡志明市 (Wǒ zhù zài Húzhìmíng Shì) – Tôi sống ở TP.HCM.
  3. 我来自河内 (Wǒ láizì Hénèi) – Tôi đến từ Hà Nội.
  4. 我出生于岘港 (Wǒ chūshēng yú Xiàngǎng) – Tôi sinh ra tại Đà Nẵng.
  5. 我的家乡是大叻 (Wǒ de jiāxiāng shì Dàlè) – Quê hương của tôi ở Đà Lạt.

Cách sử dụng trong giao tiếp:

  • Hỏi thông tin quê quán:
    • 你是哪里人? (Nǐ shì nǎlǐ rén?) – Bạn là người ở đâu?
    • 你的家乡在哪里? (Nǐ de jiāxiāng zài nǎlǐ?) – Quê bạn ở đâu?
  • Đáp lại:
    • 我是…人 (Wǒ shì … rén) – Tôi là người…
    • 我来自… (Wǒ láizì …) – Tôi đến từ…

Phần này rất hữu ích trong các buổi gặp gỡ hoặc giao lưu với bạn bè quốc tế, đồng thời thể hiện sự lịch sự và thân thiện khi giới thiệu về bản thân.

Mẫu câu giới thiệu bản thân bằng tiếng Trung về học vấn và công việc

Việc giới thiệu học vấn và nghề nghiệp giúp người nghe hiểu rõ hơn về quá trình học tập và công việc của bạn. Dưới đây là những mẫu câu tiếng Trung chủ đề giới thiệu bản thân phổ biến để sử dụng:

Hán tựPhiên âmNghĩa
我是大学生 Wǒ shì dàxuéshēngTôi là sinh viên
我在…大学学习 Wǒ zài… dàxué xuéxíTôi học ở trường đại học…
我是高中二年级生 Wǒ shì gāozhōng èr niánjí shēngTôi là học sinh lớp 11
我的专业是… Wǒ de zhuānyè shì…Chuyên ngành của tôi là…
我当… Wǒ dāng…Tôi làm (nghề)…
我在…公司工作 Wǒ zài… gōngsī gōngzuòTôi làm việc ở công ty…

Ví dụ cụ thể:

  1. 我是大学生 (Wǒ shì dàxuéshēng) – Tôi là sinh viên.
  2. 我在胡志明市大学学习 (Wǒ zài Húzhìmíng Shì Dàxué xuéxí) – Tôi học ở trường Đại học TP.HCM.
  3. 我的专业是经济学 (Wǒ de zhuānyè shì jīngjìxué) – Chuyên ngành của tôi là kinh tế học.
  4. 我当工程师 (Wǒ dāng gōngchéngshī) – Tôi làm kỹ sư.
  5. 我在一家国际公司工作 (Wǒ zài yījiā guójì gōngsī gōngzuò) – Tôi làm việc ở một công ty quốc tế.

Cách sử dụng trong giao tiếp:

  • Hỏi về học vấn:
    • 你是学生吗? (Nǐ shì xuéshēng ma?) – Bạn có phải là sinh viên không?
    • 你学什么专业? (Nǐ xué shénme zhuānyè?) – Bạn học chuyên ngành gì?
  • Hỏi về công việc:
    • 你做什么工作? (Nǐ zuò shénme gōngzuò?) – Bạn làm công việc gì?
    • 你在哪儿工作? (Nǐ zài nǎr gōngzuò?) – Bạn làm việc ở đâu?
  • Đáp lại:
    • 我是… (Wǒ shì…) – Tôi là…
    • 我在…公司工作 (Wǒ zài… gōngsī gōngzuò) – Tôi làm việc ở công ty…

Phần này rất quan trọng khi tham gia phỏng vấn, gặp gỡ đối tác hoặc giao lưu trong môi trường học tập và làm việc.

Mẫu câu giới thiệu về sở thích bằng tiếng Trung

Mẫu câu tiếng Trung tả về sở thích cá nhân
Mẫu câu tiếng Trung tả về sở thích cá nhân

Sở thích cá nhân là một phần quan trọng giúp bạn thể hiện bản thân và tạo điểm nhấn trong các buổi giao tiếp. Dưới đây là các mẫu câu tiếng Trung chủ đề giới thiệu bản thân thông dụng dùng khi miêu tả sở thích:

Hán tựPhiên âmNghĩa
我喜欢… Wǒ xǐhuān…Tôi thích…
我的爱好是… Wǒ de àihào shì…Sở thích của tôi là…
我对…很感兴趣 Wǒ duì… hěn gǎn xìngqùTôi rất hứng thú với…
业余时间我常… Yèyú shíjiān wǒ cháng…Thời gian rảnh tôi thường…
我迷上了… Wǒ mǐ shàngle…Tôi đam mê…

Ví dụ cụ thể:

  1. 我喜欢听音乐和看书
    (Wǒ xǐhuān tīng yīnyuè hé kàn shū) – Tôi thích nghe nhạc và đọc sách.
  2. 我的爱好是旅游和摄影
    (Wǒ de àihào shì lǚyóu hé shèyǐng) – Sở thích của tôi là du lịch và chụp ảnh.
  3. 我对学习外语很感兴趣
    (Wǒ duì xuéxí wàiyǔ hěn gǎn xìngqù) – Tôi rất hứng thú với việc học ngoại ngữ.
  4. 业余时间我常跑步和做饭
    (Yèyú shíjiān wǒ cháng pǎobù hé zuòfàn) – Thời gian rảnh tôi thường chạy bộ và nấu ăn.
  5. 我迷上了绘画和设计
    (Wǒ mǐ shàngle huìhuà hé shèjì) – Tôi đam mê vẽ tranh và thiết kế.

Gợi ý khi giao tiếp:

  • Hỏi về sở thích:
    • 你的爱好是什么?
      (Nǐ de àihào shì shénme?) – Sở thích của bạn là gì?
    • 你喜欢做什么?
      (Nǐ xǐhuān zuò shénme?) – Bạn thích làm gì?
  • Trả lời về sở thích:
    • 我的爱好是…
      (Wǒ de àihào shì…) – Sở thích của tôi là…
    • 我喜欢…
      (Wǒ xǐhuān…) – Tôi thích…

Gợi ý thêm:

Bạn có thể mở rộng nội dung với thông tin về gia đình hoặc tình trạng hôn nhân. Ví dụ:

  • 我家有四口人:爸爸,妈妈,哥哥和我。
    (Wǒ jiā yǒu sì kǒu rén: bàba, māma, gēge hé wǒ) – Gia đình tôi có 4 người: bố, mẹ, anh trai và tôi.
  • 我已经结婚了,有一个可爱的女儿。
    (Wǒ yǐjīng jiéhūn le, yǒu yī gè kě’ài de nǚ’ér) – Tôi đã kết hôn và có một cô con gái đáng yêu.

Đoạn hội thoại về chủ đề giới thiệu bản thân

Luyện tập hội thoại tiếng Trung chủ đề giới thiệu bản thân
Luyện tập hội thoại tiếng Trung chủ đề giới thiệu bản thân

Đoạn hội thoại giữa 2 nhân vật

Lý Minh (Lǐ Míng) và Trần Hoa (Chén Huā)

Lý Minh:
你好!我叫李明,很高兴认识你!
(Nǐ hǎo! Wǒ jiào Lǐ Míng, hěn gāoxìng rènshí nǐ!)
Xin chào! Tôi là Lý Minh, rất vui được gặp bạn!

Trần Hoa:
你好,我是陈花,也很高兴认识你。你是哪里人?
(Nǐ hǎo, wǒ shì Chén Huā, yě hěn gāoxìng rènshí nǐ. Nǐ shì nǎlǐ rén?)
Chào bạn, tôi là Trần Hoa, cũng rất vui được gặp bạn. Bạn là người ở đâu?

Lý Minh:
我是北京人,现在住在上海。你呢?
(Wǒ shì Běijīng rén, xiànzài zhù zài Shànghǎi. Nǐ ne?)
Tôi là người Bắc Kinh, hiện đang sống ở Thượng Hải. Còn bạn thì sao?

Trần Hoa:
我是广州人,现在在北京工作。你从事什么工作?
(Wǒ shì Guǎngzhōu rén, xiànzài zài Běijīng gōngzuò. Nǐ cóngshì shénme gōngzuò?)
Tôi là người Quảng Châu, hiện đang làm việc ở Bắc Kinh. Bạn làm nghề gì?

Lý Minh:
我在一家国际公司工作,是一名市场经理。你呢?
(Wǒ zài yī jiā guójì gōngsī gōngzuò, shì yī míng shìchǎng jīnglǐ. Nǐ ne?)
Tôi làm việc ở một công ty quốc tế, là quản lý marketing. Còn bạn?

Trần Hoa:
我是一名老师,在一所大学教中文。
(Wǒ shì yī míng lǎoshī, zài yī suǒ dàxué jiāo zhōngwén.)
Tôi là giáo viên, dạy tiếng Trung tại một trường đại học.

Lý Minh:
真不错!你的爱好是什么?
(Zhēn bùcuò! Nǐ de àihào shì shénme?)
Thật tuyệt vời! Sở thích của bạn là gì?

Trần Hoa:
我的爱好是看书和旅游。你呢?
(Wǒ de àihào shì kànshū hé lǚyóu. Nǐ ne?)
Sở thích của tôi là đọc sách và du lịch. Còn bạn?

Lý Minh:
我喜欢听音乐,特别是古典音乐。
(Wǒ xǐhuān tīng yīnyuè, tèbié shì gǔdiǎn yīnyuè.)
Tôi thích nghe nhạc, đặc biệt là nhạc cổ điển.

Trần Hoa:
听起来很有趣!我们以后可以一起交流更多。
(Tīng qǐlái hěn yǒuqù! Wǒmen yǐhòu kěyǐ yīqǐ jiāoliú gèng duō.)
Nghe thú vị thật! Sau này chúng ta có thể trò chuyện nhiều hơn.

Lý Minh:
好的,太好了!
(Hǎo de, tài hǎo le!)
Được, rất tuyệt!

Đoạn văn giới thiệu bản thân bằng tiếng Trung

你好!我叫李明,今年25岁,来自北京,现在定居在上海。我毕业于复旦大学,主修国际贸易专业。目前,我在一家跨国公司担任市场经理一职。我对自己的工作充满热情,同时也渴望不断学习新知识,提升自我。业余时间,我喜欢听音乐、阅读和旅行,尤其钟爱探索不同的文化和美食。很高兴能够认识大家,希望未来我们能一起合作,共同进步!

Phiên âm:
Nǐ hǎo! Wǒ jiào Lǐ Míng, jīnnián 25 suì, láizì Běijīng, xiànzài dìngjū zài Shànghǎi. Wǒ bìyè yú Fùdàn Dàxué, zhǔxiū guójì màoyì zhuānyè. Mùqián, wǒ zài yī jiā kuàguó gōngsī dānrèn shìchǎng jīnglǐ yī zhí. Wǒ duì zìjǐ de gōngzuò chōngmǎn rèqíng, tóngshí yě kěwàng bùduàn xuéxí xīn zhīshì, tíshēng zìwǒ. Yèyú shíjiān, wǒ xǐhuān tīng yīnyuè, yuèdú hé lǚxíng, yóuqí zhōng’ài tànsuǒ bùtóng de wénhuà hé měishí. Hěn gāoxìng nénggòu rènshí dàjiā, xīwàng wèilái wǒmen néng yīqǐ hézuò, gòngtóng jìnbù!

Dịch nghĩa:
Xin chào! Tôi tên là Lý Minh, năm nay 25 tuổi, đến từ Bắc Kinh và hiện đang định cư tại Thượng Hải. Tôi tốt nghiệp Đại học Phúc Đán, chuyên ngành Thương mại Quốc tế. Hiện tại, tôi đảm nhiệm vị trí quản lý marketing tại một công ty đa quốc gia. Tôi luôn nhiệt huyết với công việc và khao khát học hỏi kiến thức mới để không ngừng hoàn thiện bản thân. Trong thời gian rảnh, tôi thích nghe nhạc, đọc sách và đi du lịch, đặc biệt yêu thích khám phá những nền văn hóa và ẩm thực khác nhau. Rất vui được làm quen với mọi người, hy vọng trong tương lai chúng ta có thể hợp tác và cùng nhau phát triển!

Học và sử dụng Tiếng Trung chủ đề giới thiệu bản thân không chỉ giúp bạn tự tin giao tiếp mà còn mở ra nhiều cơ hội trong học tập, công việc, và cuộc sống. Qua những mẫu câu tiếng Trung theo chủ đề giới thiệu bản thân và cách diễn đạt đa dạng, bạn có thể trình bày thông tin cá nhân một cách trôi chảy, tạo ấn tượng tốt với người đối diện. Hãy luyện tập hàng ngày để thành thạo hơn và tận dụng những cơ hội giao tiếp để nâng cao kỹ năng của mình nhé!

Xem thêm: