Lịch khai giảng Lịch khai giảng
Zalo Zalo
Tài liệu nghe Tài liệu nghe
Tuyển dụng Tuyển dụng
Câu lạc bộ Câu lạc bộ

Học phỏng vấn tiếng Trung xuất khẩu lao động thường gặp nhất

Xuất khẩu lao động sang Trung Quốc là cơ hội để nhiều người cải thiện thu nhập và trải nghiệm văn hóa mới. Tuy nhiên, việc vượt qua vòng phỏng vấn không hề dễ dàng, đặc biệt với những ai chưa thành thạo tiếng Trung. Bài viết này sẽ SHZ sẽ giới thiệu những câu giao tiếp cơ bản thường gặp trong buổi phỏng bằng tiếng Trung xuất khẩu lao động, giúp bạn tự tin hơn khi đối mặt với nhà tuyển dụng.

Những câu giao tiếp thường gặp khi phỏng vấn

Tiếng Trung xuất khẩu lao động
Lao động xuất khẩu ngày càng được nhiều người lựa chọn

Câu hỏi giới thiệu bản thân

Khi bắt đầu buổi phỏng vấn tiếng Trung xuất khẩu lao động, nhà tuyển dụng thường yêu cầu ứng viên tự giới thiệu. Đây là phần quan trọng để gây ấn tượng ban đầu.

Câu hỏi mẫu:

Câu hỏi (Tiếng Trung)Phiên âm (Pinyin)Dịch nghĩa (Tiếng Việt)
你叫什么名字? Nǐ jiào shénme míngzì?Bạn tên là gì?
你多大了? Nǐ duō dà le?Bạn bao nhiêu tuổi?
你来自哪里? Nǐ láizì nǎlǐ?Bạn đến từ đâu?

Câu trả lời gợi ý:

Câu trả lời (Tiếng Trung)Phiên âm (Pinyin)Dịch nghĩa (Tiếng Việt)
我叫……。 Wǒ jiào…….Tôi tên là…
我今年……岁。 Wǒ jīnnián……suì.Năm nay tôi… tuổi.
我来自越南。 Wǒ láizì Yuènán.Tôi đến từ Việt Nam.

Câu hỏi về kinh nghiệm làm việc

Nhà tuyển dụng khi phỏng vấn tiếng Trung xuất khẩu lao động sẽ muốn biết bạn đã từng làm công việc nào liên quan đến vị trí ứng tuyển chưa.

Câu hỏi mẫu:

Câu hỏi (Tiếng Trung)Phiên âm (Pinyin)Dịch nghĩa (Tiếng Việt)
你以前做过什么工作? Nǐ yǐqián zuòguò shénme gōngzuò?Bạn đã từng làm công việc gì trước đây?
你有多长时间的工作经验? Nǐ yǒu duō cháng shíjiān de gōngzuò jīngyàn?Bạn có bao nhiêu năm kinh nghiệm làm việc?
你会操作哪些机器? Nǐ huì cāozuò nǎxiē jīqì?Bạn biết vận hành những loại máy móc nào?
你能接受加班吗? Nǐ néng jiēshòu jiābān ma?Bạn có thể làm thêm giờ không?
你的优点是什么? Nǐ de yōudiǎn shì shénme?Điểm mạnh của bạn là gì?

Câu trả lời gợi ý:

Câu trả lời (Tiếng Trung)Phiên âm (Pinyin)Dịch nghĩa (Tiếng Việt)
我以前做过……。 Wǒ yǐqián zuòguò…….Trước đây tôi đã làm…
我有……年的工作经验。 Wǒ yǒu……nián de gōngzuò jīngyàn.Tôi có … năm kinh nghiệm làm việc.
我会操作……机器。 Wǒ huì cāozuò……jīqì.Tôi biết vận hành máy móc…
我愿意接受加班。 Wǒ yuànyì jiēshòu jiābān.Tôi sẵn sàng làm thêm giờ.
我的优点是……。 Wǒ de yōudiǎn shì…….Điểm mạnh của tôi là…

Câu hỏi về mục tiêu và lý do ứng tuyển

Phỏng vấn tiếng Trung xuất khẩu lao động
Phỏng vấn xuất khẩu lao động

Nhà tuyển dụng muốn biết lý do bạn lựa chọn công việc này và kế hoạch của bạn trong tương lai.

Câu hỏi mẫu:

Câu hỏi (Tiếng Trung)Phiên âm (Pinyin)Dịch nghĩa (Tiếng Việt)
你为什么想来中国工作? Nǐ wèishéme xiǎng lái Zhōngguó gōngzuò?Tại sao bạn muốn đến Trung Quốc làm việc?
你未来的计划是什么? Nǐ wèilái de jìhuà shì shénme?Kế hoạch tương lai của bạn là gì?

Câu trả lời gợi ý:

Câu trả lời (Tiếng Trung)Phiên âm (Pinyin)Dịch nghĩa (Tiếng Việt)
我想来中国工作是因为……。 Wǒ xiǎng lái Zhōngguó gōngzuò shì yīnwèi…….Tôi muốn đến Trung Quốc làm việc vì…
我的未来计划是……。 Wǒ de wèilái jìhuà shì…….Kế hoạch tương lai của tôi là…

Câu hỏi về sức khỏe và tình trạng cá nhân

Sức khỏe là yếu tố quan trọng nhất khi làm việc ở nước ngoài. Nhà tuyển dụng có thể hỏi thăm tình hình sức khỏe của bạn thông qua những câu như:

Câu hỏi mẫu:

Câu hỏi (Tiếng Trung)Phiên âm (Pinyin)Dịch nghĩa (Tiếng Việt)
你的身体状况如何? Nǐ de shēntǐ zhuàngkuàng rúhé?Sức khỏe của bạn như thế nào?
你能适应中国的工作环境吗? Nǐ néng shìyìng Zhōngguó de gōngzuò huánjìng ma?Bạn có thể thích nghi với môi trường làm việc ở Trung Quốc không?

Câu trả lời gợi ý:

Câu trả lời (Tiếng Trung)Phiên âm (Pinyin)Dịch nghĩa (Tiếng Việt)
我的身体很健康。 Wǒ de shēntǐ hěn jiànkāng.Sức khỏe của tôi rất tốt.
我已经安排好家庭问题。 Wǒ yǐjīng ānpái hǎo jiātíng wèntí.Tôi đã sắp xếp ổn thỏa vấn đề gia đình.

Các câu hỏi khác thường gặp trong phỏng vấn xuất khẩu lao động

Phỏng vấn xuất khẩu lao động
Phỏng vấn xuất khẩu lao động bằng tiếng Trung
Câu hỏi (Tiếng Trung)Phiên âm (Pinyin)Dịch nghĩa (Tiếng Việt)
你对加班的态度是什么? Nǐ duì jiābān de tàidù shì shénme?Thái độ của bạn đối với làm thêm giờ là gì?
你能适应夜班工作吗? Nǐ néng shìyìng yèbān gōngzuò ma?Bạn có thể làm ca đêm không?
你怎么处理压力大的情况? Nǐ zěnme chǔlǐ yālì dà de qíngkuàng?Bạn xử lý như thế nào khi gặp áp lực cao?
你了解这份工作的职责吗? Nǐ liǎojiě zhè fèn gōngzuò de zhízé ma?Bạn hiểu rõ trách nhiệm của công việc này không?
你平时喜欢做什么? Nǐ píngshí xǐhuān zuò shénme?Bạn thường thích làm gì vào thời gian rảnh?
你有学习过中文吗? Nǐ yǒu xuéxí guò zhōngwén ma?Bạn đã từng học tiếng Trung chưa?
你认为团队合作重要吗? Nǐ rènwéi tuánduì hézuò zhòngyào ma?Bạn có cho rằng làm việc nhóm là quan trọng không?
如果遇到困难你会怎么做? Rúguǒ yùdào kùnnán nǐ huì zěnme zuò?Nếu gặp khó khăn, bạn sẽ làm gì?
你可以长时间站立工作吗? Nǐ kěyǐ cháng shíjiān zhànlì gōngzuò ma?Bạn có thể đứng làm việc trong thời gian dài không?
你对这份工作的期望是什么? Nǐ duì zhè fèn gōngzuò de qīwàng shì shénme?Bạn kỳ vọng gì ở công việc này?

Bí kíp phỏng vấn tiếng Trung xuất khẩu lao động

  • Chuẩn bị từ vựng và mẫu câu cơ bản: Học từ vựng và mẫu câu liên quan đến ngành nghề, công việc bạn ứng tuyển.
  • Hiểu rõ nội dung phỏng vấn: Nghiên cứu về công ty, văn hóa làm việc và các câu hỏi thường gặp như kinh nghiệm, khả năng làm việc nhóm, sức khỏe.
  • Luyện nghe và nói: Tập phát âm rõ ràng, nói chậm rãi, tự nhiên, thực hành qua ứng dụng học tiếng Trung hoặc video tình huống thực tế.
  • Thể hiện sự tự tin: Giữ thái độ tích cực, giao tiếp bằng ánh mắt và mỉm cười.
  • Chuẩn bị câu trả lời gợi ý: Lý do bạn chọn công việc, kinh nghiệm, kế hoạch tương lai.
  • Mang tài liệu đầy đủ: Hồ sơ, giấy tờ cá nhân, bằng cấp và chứng chỉ tiếng Trung (nếu có).
  • Thực hành trước phỏng vấn: Dàn dựng buổi phỏng vấn thử để cải thiện sự tự tin và câu trả lời.

Việc chuẩn bị tốt là chìa khóa để thành công trong buổi phỏng vấn tiếng Trung xuất khẩu lao động. Hãy trau dồi vốn từ vựng, luyện tập thường xuyên và thể hiện sự tự tin để tạo ấn tượng tốt với nhà tuyển dụng. Với những bí kíp trên, bạn sẽ tự tin hơn trong việc chinh phục công việc mơ ước. Hãy bắt đầu hành trình của mình ngay hôm nay và biến tiếng Trung xuất khẩu lao động trở thành lợi thế quan trọng trên con đường sự nghiệp của bạn!

Xem thêm: