Khi học tiếng Trung, nhiều người thường bối rối với câu bị động trong tiếng Trung. Khác với câu chủ động, câu bị động không tập trung vào “ai làm”, mà nhấn mạnh đến “ai chịu tác động”. Đây là cấu trúc quan trọng, giúp bạn diễn đạt tự nhiên và chính xác hơn trong giao tiếp. Hãy cùng SHZ tìm hiểu cách dùng và các lưu ý của câu bị động trong tiếng Trung nhé.
Câu bị động trong tiếng Trung là gì?
Câu bị động trong tiếng Trung là cấu trúc dùng để nhấn mạnh đối tượng chịu tác động của hành động, thay vì tập trung vào người thực hiện. Trong ngữ pháp tiếng Trung, câu bị động được chia thành hai dạng chính: câu bị động về mặt ý nghĩa và câu bị động với chữ 被. Mỗi dạng có cách dùng và đặc điểm riêng, chi tiết như sau:

Câu bị động về mặt ý nghĩa
Cấu trúc: Chủ ngữ + động từ + bổ ngữ kết quả
我的手机找到了。wǒ de shǒujī zhǎodào le.
Điện thoại của tôi (được) tìm thấy rồi.
你作业做好了吗?
nǐ zuòyè zuò hǎo le ma?
Bài tập của em đã (được) làm xong chưa?
Câu bị động trong tiếng Trung với chữ 被
Dạng khẳng định: Chủ ngữ + 被 + tân ngữ + động từ + thành phần khác
Dạng phủ định: Chủ ngữ + 没有 + 被 + tân ngữ + động từ + thành phần khác
我被他骗了。wǒ bèi tā piàn le.
Tôi bị anh ta lừa rồi.
你的中文书被她拿走了。
nǐ de Zhōngwén shū bèi tā ná zǒu le.
Sách tiếng Trung của bạn bị cô ta lấy đi rồi.
Ghi chú:
- Chủ ngữ là đối tượng bị động từ tác động vào.
- Tân ngữ là người gây ra động tác.
- Thành phần khác gồm: 了, bổ ngữ xu hướng, bổ ngữ kết quả
Lưu ý khi dùng câu bị động trong tiếng Trung
Để vận dụng đúng câu bị động trong tiếng Trung, SHZ đã hệ thống lại những nguyên tắc quan trọng để bạn dễ nhớ dễ áp dụng như sau:
- Có thể lược bỏ tân ngữ (người gây ra hành động) nếu không muốn nhấn mạnh.
Ví dụ:
我的钱包被 (小偷)偷走了。wǒ de qiánbāo bèi (xiǎotōu) tōu zǒu le.
Ví tiền của tôi bị (ăn trộm) trộm đi mất rồi.
书包被 (妹妹) 弄坏了。
shūbāo bèi (mèimei) nòng huài le.
Cặp sách bị (em gái) làm hư rồi.
- Chủ ngữ trong câu bị động trong tiếng Trung phải xác định rõ ràng, không dùng kiểu ước chừng.
Ví dụ:
我的摩托车被小偷偷走了。wǒ de mótuōchē bèi xiǎotōu tōu zǒu le.
Chiếc xe máy của tôi bị kẻ trộm trộm mất rồi.
Không thể nói:
这些摩托车被小偷偷走了。
zhèxiē mótuōchē bèi xiǎotōu tōu zǒu le.
Những chiếc xe máy này bị kẻ trộm trộm mất rồi.
- Không dùng bổ ngữ trạng thái trong câu bị động.
Ví dụ:
我的笔记本电脑被小猫弄坏了。wǒ de bǐjìběn diànnǎo bèi xiǎomāo nòng huài le.
Laptop của tôi bị con mèo làm hư rồi.
Không thể nói:
我的笔记本电脑被小猫弄得坏了。
wǒ de bǐjìběn diànnǎo bèi xiǎomāo nòng de huài le.
- Phó từ, từ phủ định, động từ năng nguyện phải đặt trước 被.
Ví dụ:
他的请假条没被批准。tā de qǐngjià tiáo méi bèi pīzhǔn.
Đơn xin nghỉ phép của anh ta không được duyệt.
这本小说已经被我看完了。
zhè běn xiǎoshuō yǐjīng bèi wǒ kàn wán le.
Cuốn tiểu thuyết này đã được tôi xem xong rồi.
Trên đây là những kiến thức cơ bản giúp bạn hiểu và vận dụng câu bị động trong tiếng Trung một cách chính xác. Nếu bạn muốn học thêm nhiều chủ điểm ngữ pháp thú vị như câu bị động trong tiếng Trung, hãy đồng hành cùng SHZ – trung tâm tiếng Trung hàng đầu với phương pháp giảng dạy linh hoạt, dễ hiểu và ứng dụng cao.
Xem thêm các bài viết khác