Lịch khai giảng Lịch khai giảng
Zalo Zalo
Tài liệu nghe Tài liệu nghe
Tuyển dụng Tuyển dụng
Câu lạc bộ Câu lạc bộ

Tên các chuyên ngành học trong tiếng Trung

Nếu bạn đang chuẩn bị du học hoặc tìm hiểu về hệ thống giáo dục Trung Quốc, việc nắm rõ tên các chuyên ngành học trong tiếng Trung là điều vô cùng quan trọng. Không chỉ giúp bạn giao tiếp dễ dàng hơn trong môi trường học tập quốc tế, mà còn giúp đọc hiểu tài liệu, hồ sơ nhập học và chọn ngành chính xác. Bài viết dưới đây sẽ tổng hợp chi tiết tên các chuyên ngành học trong tiếng Trung được chia theo từng nhóm ngành: Khoa học xã hội, Kinh tế, Kỹ thuật, Y học, Nghệ thuật, và nhiều lĩnh vực khác…

Nhóm chuyên ngành Khoa học xã hội và Nhân văn

Những ai yêu thích ngôn ngữ, văn hóa hay lịch sử sẽ bắt gặp rất nhiều tên các chuyên ngành học trong tiếng Trung thuộc nhóm này. Đây là nền tảng giúp hiểu sâu hơn về con người và xã hội.

Tiếng TrungPhiên âmNghĩa tiếng Việt
中文系 Zhōngwén xìKhoa tiếng Trung
英语系 Yīngyǔ xìKhoa tiếng Anh
越南语专业 Yuènán yǔ zhuānyèNgành tiếng Việt
历史学 Lìshǐ xuéLịch sử học
哲学 ZhéxuéTriết học
新闻学 Xīnwén xuéBáo chí học
社会学 Shèhuì xuéXã hội học
文化研究 Wénhuà yánjiūNghiên cứu văn hóa
心理学 Xīnlǐ xuéTâm lý học
教育学 Jiàoyù xuéGiáo dục học
Tên các chuyên ngành học trong tiếng Trung

Nhóm chuyên ngành Kinh tế – Quản trị

Khi nói về tên các chuyên ngành học trong tiếng Trung ở lĩnh vực kinh tế, bạn sẽ gặp nhiều thuật ngữ quen thuộc nhưng mang sắc thái chuyên ngành rõ rệt. Đây là nhóm ngành được sinh viên quốc tế lựa chọn nhiều nhất tại Trung Quốc.

Tiếng TrungPhiên âmNghĩa tiếng Việt
经济学 Jīngjì xuéKinh tế học
国际贸易 Guójì màoyìThương mại quốc tế
会计学 Kuàijì xuéKế toán
金融学 Jīnróng xuéTài chính
工商管理 Gōngshāng guǎnlǐQuản trị kinh doanh
市场营销 Shìchǎng yíngxiāoMarketing
人力资源管理 Rénlì zīyuán guǎnlǐQuản trị nhân sự
电子商务 Diànzǐ shāngwùThương mại điện tử
旅游管理 Lǚyóu guǎnlǐQuản lý du lịch

Nhóm chuyên ngành Khoa học Tự nhiên

Đây là phần quan trọng trong danh mục tên các chuyên ngành học trong tiếng Trung, bao gồm Toán, Lý, Hóa, Sinh… Và là những ngành mang tính nền tảng và ứng dụng cao.

Tiếng TrungPhiên âmNghĩa tiếng Việt
数学 ShùxuéToán học
物理学 Wùlǐ xuéVật lý học
化学 HuàxuéHóa học
生物学 Shēngwù xuéSinh học
地理学 Dìlǐ xuéĐịa lý học
天文学 Tiānwén xuéThiên văn học
环境科学 Huánjìng kēxuéKhoa học môi trường

Nhóm chuyên ngành Kỹ thuật – Công nghệ

Trong danh mục tên các chuyên ngành học trong tiếng Trung, nhóm kỹ thuật là một trong những nhóm có lượng từ vựng lớn nhất vì Trung Quốc nổi tiếng trong lĩnh vực công nghệ và sản xuất.

Tiếng TrungPhiên âmNghĩa tiếng Việt
计算机科学 Jìsuànjī kēxuéKhoa học máy tính
信息技术 Xìnxī jìshùCông nghệ thông tin
人工智能 Réngōng zhìnéngTrí tuệ nhân tạo
软件工程 Ruǎnjiàn gōngchéngKỹ thuật phần mềm
电子工程 Diànzǐ gōngchéngKỹ thuật điện tử
机械工程 Jīxiè gōngchéngKỹ thuật cơ khí
建筑学 Jiànzhù xuéKiến trúc học
自动化 ZìdònghuàTự động hóa
网络安全 Wǎngluò ānquánAn ninh mạng

Nhóm chuyên ngành Y học Sức khỏe

Tiếng TrungPhiên âmNghĩa tiếng Việt
医学 YīxuéY học
护理学 Hùlǐ xuéĐiều dưỡng
药学 YàoxuéDược học
公共卫生 Gōnggòng wèishēngY tế công cộng
营养学 Yíngyǎng xuéDinh dưỡng học
临床医学 Línchuáng yīxuéY học lâm sàng

Nhóm chuyên ngành Nghệ thuật – Thiết kế

Nếu bạn đang tìm tên các chuyên ngành học trong tiếng Trung liên quan đến nghệ thuật, đây là nhóm đầy cảm hứng. Nó bao gồm các ngành về mỹ thuật, thiết kế, âm nhạc và điện ảnh.

Tiếng TrungPhiên âmNghĩa tiếng Việt
艺术设计 Yìshù shèjìThiết kế nghệ thuật
视觉传达设计 Shìjué chuándá shèjìThiết kế truyền thông thị giác
服装设计 Fúzhuāng shèjìThiết kế thời trang
动画 DònghuàHoạt hình
电影制作 Diànyǐng zhìzuòSản xuất phim
音乐学 Yīnyuè xuéÂm nhạc học
舞蹈学 Wǔdǎo xuéVũ đạo học
美术学 Měishù xuéMỹ thuật học

Nhóm chuyên ngành Luật – Chính trị

Nhóm ngành này hướng đến việc nghiên cứu hệ thống pháp luật, quản trị nhà nước và các vấn đề xã hội.

Tiếng TrungPhiên âmNghĩa tiếng Việt
法学 FǎxuéLuật học
国际关系 Guójì guānxìQuan hệ quốc tế
政治学 Zhèngzhì xuéKhoa học chính trị
公共管理 Gōnggòng guǎnlǐQuản lý công
行政管理 Xíngzhèng guǎnlǐQuản trị hành chính

Nhóm chuyên ngành Nông – Lâm – Ngư nghiệp

Danh sách tên các chuyên ngành học trong tiếng Trung cũng không thể thiếu các lĩnh vực về nông nghiệp và phát triển bền vững, vốn rất được chính phủ Trung Quốc khuyến khích.

Tiếng TrungPhiên âmNghĩa tiếng Việt
农学 Nóng xuéNông học
林学 Lín xuéLâm học
动物科学 Dòngwù kēxuéKhoa học động vật
水产养殖 Shuǐchǎn yǎngzhíNuôi trồng thủy sản
食品科学 Shípǐn kēxuéKhoa học thực phẩm

Qua bài tổng hợp tên các chuyên ngành học trong tiếng Trung, bạn đã có thêm vốn từ vựng hữu ích cho hành trình học tập của mình. Theo dõi SHZ để xem thêm nhiều bài chia sẻ bổ ích khác nhé!