Nếu bạn đang chuẩn bị du học hoặc tìm hiểu về hệ thống giáo dục Trung Quốc, việc nắm rõ tên các chuyên ngành học trong tiếng Trung là điều vô cùng quan trọng. Không chỉ giúp bạn giao tiếp dễ dàng hơn trong môi trường học tập quốc tế, mà còn giúp đọc hiểu tài liệu, hồ sơ nhập học và chọn ngành chính xác. Bài viết dưới đây sẽ tổng hợp chi tiết tên các chuyên ngành học trong tiếng Trung được chia theo từng nhóm ngành: Khoa học xã hội, Kinh tế, Kỹ thuật, Y học, Nghệ thuật, và nhiều lĩnh vực khác…
- Phó Từ Trong Tiếng Trung
- Định ngữ trong tiếng Trung
- 50+ Lượng từ trong tiếng Trung & Cách dùng chi tiết
Nhóm chuyên ngành Khoa học xã hội và Nhân văn
Những ai yêu thích ngôn ngữ, văn hóa hay lịch sử sẽ bắt gặp rất nhiều tên các chuyên ngành học trong tiếng Trung thuộc nhóm này. Đây là nền tảng giúp hiểu sâu hơn về con người và xã hội.
| Tiếng Trung | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
|---|---|---|
| 中文系 | Zhōngwén xì | Khoa tiếng Trung |
| 英语系 | Yīngyǔ xì | Khoa tiếng Anh |
| 越南语专业 | Yuènán yǔ zhuānyè | Ngành tiếng Việt |
| 历史学 | Lìshǐ xué | Lịch sử học |
| 哲学 | Zhéxué | Triết học |
| 新闻学 | Xīnwén xué | Báo chí học |
| 社会学 | Shèhuì xué | Xã hội học |
| 文化研究 | Wénhuà yánjiū | Nghiên cứu văn hóa |
| 心理学 | Xīnlǐ xué | Tâm lý học |
| 教育学 | Jiàoyù xué | Giáo dục học |

Nhóm chuyên ngành Kinh tế – Quản trị
Khi nói về tên các chuyên ngành học trong tiếng Trung ở lĩnh vực kinh tế, bạn sẽ gặp nhiều thuật ngữ quen thuộc nhưng mang sắc thái chuyên ngành rõ rệt. Đây là nhóm ngành được sinh viên quốc tế lựa chọn nhiều nhất tại Trung Quốc.
| Tiếng Trung | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
|---|---|---|
| 经济学 | Jīngjì xué | Kinh tế học |
| 国际贸易 | Guójì màoyì | Thương mại quốc tế |
| 会计学 | Kuàijì xué | Kế toán |
| 金融学 | Jīnróng xué | Tài chính |
| 工商管理 | Gōngshāng guǎnlǐ | Quản trị kinh doanh |
| 市场营销 | Shìchǎng yíngxiāo | Marketing |
| 人力资源管理 | Rénlì zīyuán guǎnlǐ | Quản trị nhân sự |
| 电子商务 | Diànzǐ shāngwù | Thương mại điện tử |
| 旅游管理 | Lǚyóu guǎnlǐ | Quản lý du lịch |
Nhóm chuyên ngành Khoa học Tự nhiên
Đây là phần quan trọng trong danh mục tên các chuyên ngành học trong tiếng Trung, bao gồm Toán, Lý, Hóa, Sinh… Và là những ngành mang tính nền tảng và ứng dụng cao.
| Tiếng Trung | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
|---|---|---|
| 数学 | Shùxué | Toán học |
| 物理学 | Wùlǐ xué | Vật lý học |
| 化学 | Huàxué | Hóa học |
| 生物学 | Shēngwù xué | Sinh học |
| 地理学 | Dìlǐ xué | Địa lý học |
| 天文学 | Tiānwén xué | Thiên văn học |
| 环境科学 | Huánjìng kēxué | Khoa học môi trường |
Nhóm chuyên ngành Kỹ thuật – Công nghệ
Trong danh mục tên các chuyên ngành học trong tiếng Trung, nhóm kỹ thuật là một trong những nhóm có lượng từ vựng lớn nhất vì Trung Quốc nổi tiếng trong lĩnh vực công nghệ và sản xuất.
| Tiếng Trung | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
|---|---|---|
| 计算机科学 | Jìsuànjī kēxué | Khoa học máy tính |
| 信息技术 | Xìnxī jìshù | Công nghệ thông tin |
| 人工智能 | Réngōng zhìnéng | Trí tuệ nhân tạo |
| 软件工程 | Ruǎnjiàn gōngchéng | Kỹ thuật phần mềm |
| 电子工程 | Diànzǐ gōngchéng | Kỹ thuật điện tử |
| 机械工程 | Jīxiè gōngchéng | Kỹ thuật cơ khí |
| 建筑学 | Jiànzhù xué | Kiến trúc học |
| 自动化 | Zìdònghuà | Tự động hóa |
| 网络安全 | Wǎngluò ānquán | An ninh mạng |
Nhóm chuyên ngành Y học Sức khỏe
| Tiếng Trung | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
|---|---|---|
| 医学 | Yīxué | Y học |
| 护理学 | Hùlǐ xué | Điều dưỡng |
| 药学 | Yàoxué | Dược học |
| 公共卫生 | Gōnggòng wèishēng | Y tế công cộng |
| 营养学 | Yíngyǎng xué | Dinh dưỡng học |
| 临床医学 | Línchuáng yīxué | Y học lâm sàng |
Nhóm chuyên ngành Nghệ thuật – Thiết kế
Nếu bạn đang tìm tên các chuyên ngành học trong tiếng Trung liên quan đến nghệ thuật, đây là nhóm đầy cảm hứng. Nó bao gồm các ngành về mỹ thuật, thiết kế, âm nhạc và điện ảnh.
| Tiếng Trung | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
|---|---|---|
| 艺术设计 | Yìshù shèjì | Thiết kế nghệ thuật |
| 视觉传达设计 | Shìjué chuándá shèjì | Thiết kế truyền thông thị giác |
| 服装设计 | Fúzhuāng shèjì | Thiết kế thời trang |
| 动画 | Dònghuà | Hoạt hình |
| 电影制作 | Diànyǐng zhìzuò | Sản xuất phim |
| 音乐学 | Yīnyuè xué | Âm nhạc học |
| 舞蹈学 | Wǔdǎo xué | Vũ đạo học |
| 美术学 | Měishù xué | Mỹ thuật học |
Nhóm chuyên ngành Luật – Chính trị
Nhóm ngành này hướng đến việc nghiên cứu hệ thống pháp luật, quản trị nhà nước và các vấn đề xã hội.
| Tiếng Trung | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
|---|---|---|
| 法学 | Fǎxué | Luật học |
| 国际关系 | Guójì guānxì | Quan hệ quốc tế |
| 政治学 | Zhèngzhì xué | Khoa học chính trị |
| 公共管理 | Gōnggòng guǎnlǐ | Quản lý công |
| 行政管理 | Xíngzhèng guǎnlǐ | Quản trị hành chính |
Nhóm chuyên ngành Nông – Lâm – Ngư nghiệp
Danh sách tên các chuyên ngành học trong tiếng Trung cũng không thể thiếu các lĩnh vực về nông nghiệp và phát triển bền vững, vốn rất được chính phủ Trung Quốc khuyến khích.
| Tiếng Trung | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
|---|---|---|
| 农学 | Nóng xué | Nông học |
| 林学 | Lín xué | Lâm học |
| 动物科学 | Dòngwù kēxué | Khoa học động vật |
| 水产养殖 | Shuǐchǎn yǎngzhí | Nuôi trồng thủy sản |
| 食品科学 | Shípǐn kēxué | Khoa học thực phẩm |
Qua bài tổng hợp tên các chuyên ngành học trong tiếng Trung, bạn đã có thêm vốn từ vựng hữu ích cho hành trình học tập của mình. Theo dõi SHZ để xem thêm nhiều bài chia sẻ bổ ích khác nhé!