Icon lịch khai giảng Lịch khai giảng
Icon Zalo Zalo
Icon file Tài liệu nghe
Icon tuyển dụng Tuyển dụng
Icon CLB Câu lạc bộ

Học tiếng Trung chủ đề xin lỗi

Trong đời sống và giao tiếp hàng ngày, xin lỗi là một biểu đạt lịch sự vô cùng quan trọng. Dù là trong gia đình, trường học hay nơi làm việc, việc diễn đạt lời xin lỗi đúng cách không chỉ giúp xoa dịu mâu thuẫn mà còn tăng cường sự hiểu biết và tin tưởng giữa mọi người. Vì vậy, học cách xin lỗi trong tiếng Trung là rất cần thiết để nắm vững kỹ năng giao tiếp hàng ngày. Qua bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu tiếng Trung chủ đề xin lỗi giúp giao tiếp trở nên tự nhiên và lịch sự hơn. Cùng SHZ tìm hiểu ngay nhé!

Tiếng Trung chủ đề xin lỗi

Xin lỗi tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung chủ đề xin lỗi
Tiếng Trung chủ đề xin lỗi

Bên cạnh câu cảm ơn, lời xin lỗi cũng là một biểu đạt được sử dụng rất phổ biến trong giao tiếp tiếng Trung. Vậy xin lỗi trong tiếng Trung đọc là gì và từ nào thông dụng nhất?

Trong tiếng Trung chủ đề xin lỗi, từ xin lỗi phổ biến nhất trong tiếng Trung là 对不起 /duì bù qǐ/. Khi bạn gây ra một lỗi lầm nào đó, đây là mẫu câu thông dụng nhất để bày tỏ sự hối lỗi.

Ví dụ, nếu bạn đến muộn buổi hẹn, bạn có thể nói:
我迟到了,对不起 。/Wǒ chídào le, duìbuqǐ/
Xin lỗi, tôi đến trễ.

Ngoài 对不起 , còn có một số cách xin lỗi mang tính lịch sự, trang trọng hơn:

  • 不好意思 /bùhǎo yìsi/: Thật ngại quá.
  • 抱歉 /bàoqiàn/: Xin lỗi.
  • 真不好意思 /zhēn bùhǎo yìsi/: Thực sự xin lỗi, thành thật xin lỗi.

Khi nào nên nói lời xin lỗi tiếng Trung?

Trong cuộc sống hàng ngày, chúng ta khó tránh khỏi những lúc phạm sai lầm và làm ảnh hưởng đến người xung quanh. Trong những tình huống này, phản ứng đầu tiên nên là nhận lỗi và nói lời xin lỗi.

Đôi khi việc nói lời xin lỗi còn dễ hơn việc thừa nhận lỗi lầm, nhưng chính lúc đó, bạn cần nhìn nhận lại bản thân. Chờ đợi một lời xin lỗi từ người khác không bằng việc bạn chủ động xin lỗi trước. Đây là phép lịch sự tối thiểu trong giao tiếp.

Đặc biệt, với những bạn đang sinh sống, học tập hoặc làm việc tại Trung Quốc, hoặc trong môi trường có nhiều người Trung, học tiếng Trung chủ đề xin lỗi là rất quan trọng. Trong văn hóa ứng xử hàng ngày, việc xin lỗi không chỉ là lịch sự, mà còn thể hiện ăn năn, hối lỗi trước những lỗi lầm của bản thân.

Từ vựng tiếng Trung chủ đề xin lỗi

Xin lỗi bằng tiếng Trung
Từ vựng tiếng Trung chủ đề xin lỗi

Câu xin lỗi cơ bản

Tiếng TrungPinyinNghĩa
对不起 duìbuqǐXin lỗi (phổ biến, cơ bản)
不好意思 bùhǎo yìsiThật ngại quá / xin lỗi (thân mật, nhẹ nhàng)
抱歉 bàoqiànXin lỗi (trang trọng, lịch sự)
真不好意思 zhēn bùhǎo yìsiThực sự xin lỗi / thành thật xin lỗi
请原谅 qǐng yuánliàngXin hãy tha thứ
打扰了 dǎrǎo leXin lỗi đã làm phiền
失礼了 shīlǐ leXin lỗi vì không giữ phép tắc
冒犯了 màofàn leXin lỗi vì đã xúc phạm
我错了 wǒ cuò leTôi sai rồi / tôi đã nhầm
请接受我的道歉 qǐng jiēshòu wǒ de dàoqiànXin hãy nhận lời xin lỗi của tôi

Câu xin lỗi khi làm phiền người khác

Tiếng TrungPinyinNghĩa
打扰了 dǎrǎo leXin lỗi đã làm phiền
劳驾 láojiàXin lỗi / làm phiền anh/chị (lịch sự khi nhờ vả)
麻烦你了 máfan nǐ leLàm phiền bạn rồi / xin lỗi đã làm phiền
不好意思打扰你 bùhǎo yìsi dǎrǎo nǐXin lỗi đã làm phiền bạn
抱歉打扰了 bàoqiàn dǎrǎo leThành thật xin lỗi đã làm phiền
打扰一下 dǎrǎo yíxiàXin làm phiền một chút (dùng khi muốn hỏi/gọi ai đó)
占用你时间了 zhànyòng nǐ shíjiān leXin lỗi đã chiếm dụng thời gian của bạn

Câu đáp lại lời xin lỗi

Tiếng TrungPinyinNghĩa
没关系 méi guānxiKhông sao / không vấn đề gì
没事 méi shìKhông sao / không vấn đề gì
不要紧 bú yàojǐnKhông sao / không nghiêm trọng
没什么大不了 méi shénme dàbùliǎoKhông có gì to tát / không sao đâu
没关系,我理解 méi guānxi, wǒ lǐjiěKhông sao, tôi hiểu mà
没关系,下次注意就好 méi guānxi, xià cì zhùyì jiù hǎoKhông sao, lần sau chú ý là được

Luyện tập hội thoại tiếng Trung chủ đề xin lỗi

Hội thoại tiếng Trung chủ đề xin lỗi
Hội thoại tiếng Trung chủ đề xin lỗi

Đoạn chat 1 – Muộn hẹn

  • A: 对不起,我迟到了。
    Duìbùqǐ, wǒ chídào le.
    Xin lỗi, tôi đến trễ.
  • B: 没关系,下次注意就好。
    Méi guānxi, xià cì zhùyì jiù hǎo.
    Không sao, lần sau chú ý là được.

Đoạn chat 2 – Làm phiền người khác

  • A: 不好意思打扰你了。
    Bùhǎo yìsi dǎrǎo nǐ le.
    Xin lỗi đã làm phiền bạn.
  • B: 没事,我可以帮你。
    Méi shì, wǒ kěyǐ bāng nǐ.
    Không sao, tôi có thể giúp bạn.

Đoạn chat 3 – Gây ra lỗi nhỏ

  • A: 抱歉,我弄坏了你的东西。
    Bàoqiàn, wǒ nòng huài le nǐ de dōngxi.
    Xin lỗi, tôi làm hỏng đồ của bạn.
  • B: 没关系,我自己可以修好。
    Méi guānxi, wǒ zìjǐ kěyǐ xiū hǎo.
    Không sao, tôi tự sửa được.

Qua việc học tiếng Trung chủ đề xin lỗi, chúng ta không chỉ nắm được các mẫu câu và từ vựng thông dụng mà còn hiểu được văn hóa và phép lịch sự đằng sau. Dù là trong cuộc sống hàng ngày, nơi làm việc hay các buổi giao tiếp xã hội, biết cách dùng tiếng Trung để xin lỗi sẽ giúp chúng ta giao tiếp tốt hơn, hóa giải hiểu lầm và tăng sự hiểu biết, tin tưởng lẫn nhau. Hy vọng mọi người sẽ luyện tập thường xuyên cách xin lỗi trong tiếng Trung, để giao tiếp trở nên tự nhiên và lịch sự hơn.

Xem thêm: