Icon lịch khai giảng Lịch khai giảng
Icon Zalo Zalo
Icon file Tài liệu nghe
Icon tuyển dụng Tuyển dụng
Icon CLB Câu lạc bộ

Học tiếng Trung chủ đề mặc cả

Khi đi mua sắm tại các khu chợ hoặc cửa hàng ở Trung Quốc, kỹ năng đàm phán giá cả là điều không thể thiếu. Việc thành thạo tiếng Trung chủ đề mặc cả sẽ giúp bạn tự tin giao tiếp, đạt được giá tốt mà vẫn gây ấn tượng đẹp với người bán hàng. Trong bài viết này, SHZ sẽ cung cấp cho bạn các từ vựng tiếng Trung, mẫu câu và mẹo hữu ích để bạn sử dụng tiếng Trung chủ đề mặc cả một cách hiệu quả trong mọi tình huống. Cùng theo dõi ngay nhé!

Tổng hợp từ vựng tiếng Trung chủ đề mặc cả

Tiếng Trung chủ đề mặc cả
Học tiếng Trung chủ đề mặc cả

Từ vựng tiếng Trung về giá khi mặc cả

Từ Vựng Tiếng TrungPinyinNghĩa Tiếng Việt
价格 jià géGiá cả
折扣 zhé kòuGiảm giá
优惠 yōu huìƯu đãi
成本 chéng běnGiá vốn
利润 lì rùnLợi nhuận
批发价 pī fā jiàGiá sỉ
零售价 líng shòu jiàGiá lẻ
底价 dǐ jiàGiá thấp nhất
最终价 zuì zhōng jiàGiá cuối cùng
议价 yì jiàThương lượng giá
成交价 chéng jiāo jiàGiá chốt
昂贵 áng guìĐắt
便宜 pián yíRẻ
合理价 hé lǐ jiàGiá hợp lý
超值 chāo zhíGiá trị cao
价格表 jià gé biǎoBảng giá
优惠价 yōu huì jiàGiá ưu đãi
现价 xiàn jiàGiá hiện tại
涨价 zhǎng jiàTăng giá
降价 jiàng jiàGiảm giá

Từ vựng tiếng Trung về khuyến mãi và ưu đãi

Từ Vựng Tiếng TrungPinyinNghĩa Tiếng Việt
打折 dǎ zhéGiảm giá
优惠 yōu huìƯu đãi
促销 cù xiāoKhuyến mãi
特价 tè jiàGiá đặc biệt
买一送一 mǎi yī sòng yīMua một tặng một
限时优惠 xiàn shí yōu huìƯu đãi có thời hạn
折扣 zhé kòuChiết khấu
打八折 dǎ bā zhéGiảm 20%
全场五折 quán chǎng wǔ zhéToàn bộ giảm 50%
赠品 zèng pǐnQuà tặng
会员专享 huì yuán zhuān xiǎngƯu đãi dành riêng cho hội viên
积分兑换 jī fēn duì huànĐổi điểm
免邮费 miǎn yóu fèiMiễn phí vận chuyển
新品优惠 xīn pǐn yōu huìƯu đãi sản phẩm mới
清仓大甩卖 qīng cāng dà shuǎi màiXả kho giảm giá lớn
买多减多 mǎi duō jiǎn duōMua nhiều giảm nhiều
活动期间 huó dòng qī jiānTrong thời gian khuyến mãi
打折卡 dǎ zhé kǎThẻ giảm giá
最低价 zuì dī jiàGiá thấp nhất
试用装 shì yòng zhuāngGói dùng thử

Từ vựng tiếng Trung về chất lượng và hậu đãi

Từ vựng tiếng Trung về chủ đề mặc cả
Từ vựng tiếng Trung dùng khi trao đổi về vấn đề chất lượng và hậu đãi
Từ Vựng Tiếng TrungPinyinNghĩa Tiếng Việt
质量 zhì liàngChất lượng
优质 yōu zhìChất lượng tốt
高品质 gāo pǐn zhìChất lượng cao
保证 bǎo zhèngĐảm bảo
保修期 bǎo xiū qīThời gian bảo hành
退货政策 tuì huò zhèng cèChính sách trả hàng
免费维修 miǎn fèi wéi xiūSửa chữa miễn phí
真品 zhēn pǐnHàng chính hãng
次品 cì pǐnHàng lỗi
伪劣产品 wěi liè chǎn pǐnSản phẩm kém chất lượng
检测报告 jiǎn cè bào gàoBáo cáo kiểm định
符合标准 fú hé biāo zhǔnĐạt tiêu chuẩn
用户评价 yòng hù píng jiàĐánh giá của khách hàng
满意度 mǎn yì dùMức độ hài lòng
耐用性 nài yòng xìngĐộ bền
环保材料 huán bǎo cái liàoVật liệu thân thiện môi trường
保质期 bǎo zhì qīThời hạn sử dụng
质量检测 zhì liàng jiǎn cèKiểm định chất lượng
售后服务 shòu hòu fú wùDịch vụ hậu mãi
合格产品 hé gé chǎn pǐnSản phẩm đạt chuẩn

Từ vựng tiếng Trung về phương thức thanh toán

Từ Vựng Tiếng TrungPinyinNghĩa Tiếng Việt
支付 zhī fùThanh toán
现金 xiàn jīnTiền mặt
信用卡 xìn yòng kǎThẻ tín dụng
借记卡 jiè jì kǎThẻ ghi nợ
二维码支付 èr wéi mǎ zhī fùThanh toán qua mã QR
支付宝 zhī fù bǎoAlipay
微信支付 wēi xìn zhī fùWeChat Pay
刷卡 shuā kǎQuẹt thẻ
扫码支付 sǎo mǎ zhī fùQuét mã thanh toán
电子钱包 diàn zǐ qián bāoVí điện tử
分期付款 fēn qī fù kuǎnTrả góp
全额付款 quán é fù kuǎnThanh toán toàn bộ
押金 yā jīnTiền đặt cọc
退钱 tuì qiánHoàn tiền
找钱 zhǎo qiánTrả lại tiền thừa
账单 zhàng dānHóa đơn
收据 shōu jùBiên lai
收款 shōu kuǎnThu tiền
付款 fù kuǎnChi tiền, thanh toán
免手续费 miǎn shǒu xù fèiMiễn phí dịch vụ
手续费 shǒu xù fèiPhí dịch vụ

Những mẫu câu tiếng Trung khi mặc cả

Mẫu câu tiếng Trung dùng khi mặc cả
Mẫu câu tiếng Trung dùng khi mặc cả
Từ Vựng Tiếng TrungPinyinNghĩa Tiếng Việt
太贵了 tài guì leĐắt quá rồi
能不能便宜一点? néng bù néng pián yi yī diǎn?Có thể rẻ hơn một chút không?
便宜点吧 pián yi diǎn baRẻ hơn chút đi
这个价格可以接受 zhè gè jià gé kě yǐ jiē shòuGiá này chấp nhận được
我还是觉得贵 wǒ hái shì jué de guìTôi vẫn thấy đắt
最低价是多少? zuì dī jià shì duō shǎo?Giá thấp nhất là bao nhiêu?
能再便宜一点吗? néng zài pián yi yī diǎn ma?Có thể rẻ hơn chút nữa không?
这个价格太高了 zhè gè jià gé tài gāo leGiá này cao quá
这是最后价格了吗? zhè shì zuì hòu jià gé le ma?Đây là giá cuối cùng chưa?
我买两个,可以便宜吗? wǒ mǎi liǎng gè, kě yǐ pián yi ma?Tôi mua hai cái, có giảm giá không?
可以优惠多少? kě yǐ yōu huì duō shǎo?Có thể ưu đãi bao nhiêu?
我还要去别的地方看看 wǒ hái yào qù bié de dì fāng kàn kànTôi còn muốn đi nơi khác xem
如果价格好,我就买 rú guǒ jià gé hǎo, wǒ jiù mǎiNếu giá tốt, tôi sẽ mua
这个质量能保证吗? zhè gè zhì liàng néng bǎo zhèng ma?Chất lượng này được đảm bảo không?
我们成交吧 wǒ men chéng jiāo baChúng ta chốt giá đi

Hội thoại tiếng Trung giao tiếp chủ đề mặc cả

Hội thoại tiếng trung chủ đề mặc cả
Hội thoại tiếng trung chủ đề mặc cả

Hội thoại 1 – Mặc cả khi mua quần áo

Khách hàng:
这件衣服多少钱?
Zhè jiàn yīfú duōshǎo qián?
(Cái áo này bao nhiêu tiền?)

Người bán:
这件衣服200块。
Zhè jiàn yīfú 200 kuài.
(Cái áo này 200 tệ.)

Khách hàng:
太贵了,可以便宜一点吗?
Tài guì le, kěyǐ piányí yīdiǎn ma?
(Đắt quá, có thể rẻ hơn chút không?)

Người bán:
那180块怎么样?
Nà 180 kuài zěnme yàng?
(Vậy 180 tệ thì sao?)

Khách hàng:
150块吧,我现在买。
150 kuài ba, wǒ xiànzài mǎi.
(150 tệ nhé, tôi mua ngay.)

Người bán:
好吧,成交!
Hǎo ba, chéngjiāo!
(Được thôi, giao dịch thành công!)

Hội Thoại 2 – Mặc cả khi mua đồ lưu niệm

Hội thoại tiếng Trung chủ đề mặc cả
Luyện tập mẫu hội thoại tiếng Trung chủ đề mặc cả

Khách hàng:
这是什么?多少钱一个?
Zhè shì shénme? Duōshǎo qián yīgè?
(Đây là gì? Bao nhiêu tiền một cái?)

Người bán:
这是手工艺品,每个50块。
Zhè shì shǒugōng yìpǐn, měi gè 50 kuài.
(Đây là đồ thủ công, mỗi cái 50 tệ.)

Khách hàng:
我买三个,可以算便宜点吗?
Wǒ mǎi sān gè, kěyǐ suàn piányí diǎn ma?
(Tôi mua 3 cái, có thể tính rẻ hơn chút không?)

Người bán:
三个140块吧。
Sān gè 140 kuài ba.
(3 cái 140 tệ nhé.)

Khách hàng:
三个100块行不行?
Sān gè 100 kuài xíng bùxíng?
(3 cái 100 tệ được không?)

Người bán:
好吧,看在你买这么多的份上。
Hǎo ba, kàn zài nǐ mǎi zhème duō de fèn shàng.
(Được thôi, vì bạn mua nhiều.)

Hội thoại 3 – Mặc cả khi mua rau củ

Khách hàng:
这个西红柿怎么卖?
Zhège xīhóngshì zěnme mài?
(Cà chua này bán thế nào?)

Người bán:
5块一斤。
5 kuài yī jīn.
(5 tệ một cân.)

Khách hàng:
可以便宜点吗?我买两斤。
Kěyǐ piányí diǎn ma? Wǒ mǎi liǎng jīn.
(Có thể rẻ hơn chút không? Tôi mua 2 cân.)

Người bán:
那就4块一斤吧。
Nà jiù 4 kuài yī jīn ba.
(Vậy 4 tệ một cân nhé.)

Khách hàng:
太好了,谢谢!
Tài hǎo le, xièxiè!
(Tuyệt quá, cảm ơn!)

Học tiếng Trung chủ đề mặc cả không chỉ giúp bạn tự tin hơn khi giao dịch tại các cửa hàng mà còn mở ra cơ hội hiểu sâu hơn về văn hóa thương lượng trong đời sống người Trung Quốc. Với vốn từ vựng và kỹ năng giao tiếp trong tiếng Trung chủ đề mặc cả, bạn sẽ dễ dàng đạt được những thỏa thuận tốt nhất khi mua sắm, đồng thời tạo ấn tượng với người bản địa về sự khéo léo và tinh tế của mình.

Xem thêm: