Lịch khai giảng Lịch khai giảng
Zalo Zalo
Tài liệu nghe Tài liệu nghe
Tuyển dụng Tuyển dụng
Câu lạc bộ Câu lạc bộ

Tìm hiểu về Đàn tam thập lục Trung Quốc

Đàn tam thập lục Trung Quốc là một trong những nhạc cụ quan trọng của nền âm nhạc dân tộc Trung Hoa, nổi bật với âm sắc trong trẻo và kỹ thuật trình tấu phong phú. Nếu bạn quan tâm đến loại nhạc cụ này, cùng theo chân SHZ tham khảo bài viết dưới đây về nguồn gốc, lịch sử, cấu tạo và kỹ thuật chơi của đàn tam thập lục Trung Quốc.

>> Xem thêm: Nguồn Gốc Đàn Tỳ Bà Trung Quốc

Đàn tam thập lục Trung Quốc là gì?

Đàn tam thập lục Trung Quốc là một loại nhạc cụ gõ dây thuộc họ chordophone, nổi bật trong hệ thống nhạc cụ dân tộc Trung Hoa nhờ âm sắc trong sáng, ngân vang và khả năng diễn tấu đa dạng. Nhạc cụ này có cấu tạo gồm mặt đàn hình thang, hệ thống dây kim loại được căng thành nhiều nhóm và được chơi bằng hai que gõ nhẹ gọi là phách đàn. Khi gõ vào dây, âm thanh được tạo ra mang màu sắc kim loại đặc trưng nhưng vẫn giữ được sự mềm mại của âm nhạc Á Đông.

Tên gọi “tam thập lục” bắt nguồn từ số lượng nhóm dây nguyên thủy gồm 36 nhóm dây. Tuy nhiên, theo sự phát triển của âm nhạc và nhu cầu biểu diễn đa thể loại, đàn tam thập lục Trung Quốc đã được cải tiến đáng kể. Số lượng dây có thể tăng lên hơn 100 dây, chia thành nhiều hàng âm khác nhau, giúp âm vực rộng hơn và thuận tiện cho các bản hòa tấu yêu cầu kỹ thuật cao. Nhờ sự cải tiến liên tục, nhạc cụ này ngày càng trở nên hoàn thiện và linh hoạt hơn so với nguyên bản.

đàn tam thập lục Trung Quốc

Âm thanh của đàn tam thập lục Trung Quốc có ba đặc điểm nổi bật: trong trẻo, vang xa và sắc nét. Mỗi nốt đàn khi gõ vang lên đều có độ ngân dài tự nhiên, tạo cảm giác vừa thanh thoát vừa mạnh mẽ. Đặc biệt, âm sắc của đàn có khả năng hòa quyện rất tốt với các nhạc cụ dây kéo, dây gảy và sáo trúc, khiến nhạc cụ này trở thành một thành phần không thể thiếu trong các dàn nhạc dân tộc Trung Quốc.

Trong nhiều thế kỷ, đàn tam thập lục không chỉ xuất hiện trong âm nhạc dân gian mà còn giữ vị trí quan trọng trong sân khấu hí khúc, nhạc cung đình và nghi lễ truyền thống. Đàn có thể đảm nhiệm vai trò đệm tiết tấu, tạo nền hòa âm hoặc trở thành nhạc cụ chủ lực trong các đoạn chuyển cảnh. Tính ứng dụng cao này khiến đàn tam thập lục Trung Quốc được xem như “chiếc cầu nối âm thanh” trong nhiều loại hình nghệ thuật sân khấu và nghi lễ cổ truyền.

Đàn tam thập lục không chỉ gắn liền với âm nhạc truyền thống mà còn xuất hiện mạnh mẽ trong âm nhạc hiện đại. Nhiều nhà soạn nhạc đương đại sử dụng âm sắc của đàn để tạo hiệu ứng mới mẻ trong nhạc phim, nhạc kết hợp phương Tây, hoặc các buổi trình diễn đa phương tiện. Nhờ khả năng chơi nhanh, linh hoạt và tạo hiệu ứng âm thanh phong phú, đàn tam thập lục Trung Quốc thường được dùng để mô phỏng tiếng mưa, tiếng suối chảy, tiếng gió hoặc các chuyển động thiên nhiên.

Một số nghệ sĩ đàn tam thập lục nổi tiếng như Fang Jinlong, Liu Yuening hay Chen Anhua đã đưa nhạc cụ này đến nhiều sân khấu quốc tế, giúp đàn tam thập lục trở thành đại diện tiêu biểu của nghệ thuật Trung Hoa. Các tác phẩm độc tấu dành cho đàn ngày càng nhiều, trải dài từ phong cách cổ điển, dân gian đến bán cổ điển và hiện đại, cho thấy nhạc cụ này có tiềm năng phát triển mạnh mẽ trong cả biểu diễn và giảng dạy.

Ngày nay, đàn tam thập lục Trung Quốc được giảng dạy chính thống tại các nhạc viện lớn như Nhạc viện Trung Quốc, Nhạc viện Thượng Hải và Nhạc viện Tứ Xuyên. Điều này chứng minh rằng đàn tam thập lục không chỉ là nhạc cụ dân gian mà đã trở thành một phần quan trọng của nền giáo dục âm nhạc chuyên nghiệp Trung Quốc, góp phần bảo tồn và phát triển nghệ thuật truyền thống.

Lịch sử hình thành và quá trình du nhập của đàn tam thập lục Trung Quốc

Đàn tam thập lục Trung Quốc có hành trình lịch sử lâu dài và phức tạp, bắt nguồn từ khu vực Trung Đông cổ đại trước khi trở thành một phần không thể thiếu của nền âm nhạc Trung Hoa. Nhiều nghiên cứu chỉ ra rằng nhạc cụ này có nguồn gốc từ đàn santur Ba Tư, một loại đàn gõ dây được sử dụng phổ biến trong âm nhạc vùng Lưỡng Hà và Ba Tư cách đây hàng nghìn năm.

Trong quá trình giao thương và trao đổi văn hóa dọc Con đường Tơ Lụa, đàn santur được mang theo bởi các thương nhân, nghệ sĩ lưu diễn và học giả, từ đó lan rộng sang Ấn Độ, Trung Á và tiếp tục tiến vào Trung Quốc. Khoảng thế kỷ 16 đến 17, nhạc cụ này chính thức xuất hiện trong các tài liệu ghi chép của Trung Quốc và được gọi bằng tên “yangqin”, nghĩa là “nhạc khí từ phương Tây”. Điều này cho thấy người Trung Quốc thời kỳ đó nhận thức rõ xuất xứ ngoại lai của nhạc cụ này.

Khi du nhập vào Trung Quốc, đàn tam thập lục nhanh chóng được bản địa hóa. Người Trung Quốc bắt đầu điều chỉnh cấu tạo để phù hợp với hệ thống âm nhạc truyền thống của mình, đặc biệt là cấu trúc ngũ cung và phong cách biểu diễn tinh tế đặc trưng Á Đông. Trong thời nhà Thanh, đàn tam thập lục được sử dụng rộng rãi trong sân khấu hí khúc, dàn nhạc dân gian và một số nghi lễ cung đình. Âm sắc sáng, vang và giàu tính chuyển động giúp đàn tam thập lục đảm nhiệm các vai trò từ đệm nhạc, giữ nhịp cho đến làm tuyến giai điệu dẫn dắt.

Bước sang thời cận đại, cùng với phong trào cách tân nhạc cụ dân tộc Trung Quốc, đàn tam thập lục được cải tiến mạnh mẽ. Số lượng dây tăng lên, hệ thống ngựa đàn được tối ưu hóa, mặt đàn được làm từ gỗ tốt hơn và kỹ thuật lên dây được tiêu chuẩn hóa để phù hợp cả với âm nhạc truyền thống và nhạc hiện đại. Nhờ những cải tiến này, đàn tam thập lục Trung Quốc dần thoát khỏi vai trò nhạc cụ dân gian nhỏ lẻ mà trở thành nhạc cụ chính quy trong các dàn nhạc dân tộc lớn.

Từ nửa cuối thế kỷ 20, đàn tam thập lục xuất hiện trong các tác phẩm hòa tấu mới, độc tấu kỹ thuật cao và thậm chí tham gia vào các dàn nhạc giao hưởng kết hợp. Âm sắc độc đáo của nhạc cụ này được các nhà soạn nhạc sử dụng để mô tả cảnh thiên nhiên, cảm xúc trong nhạc sân khấu, phim ảnh và trình diễn đa phương tiện.

Ngày nay, đàn tam thập lục Trung Quốc đã trở thành nhạc cụ đại diện cho truyền thống âm nhạc Trung Hoa. Các nhạc viện lớn như Nhạc viện Trung Quốc, Nhạc viện Thượng Hải và Nhạc viện Thẩm Dương đều có khoa đào tạo riêng dành cho đàn tam thập lục, chứng minh tầm quan trọng và vị thế của nhạc cụ này trong nền âm nhạc hiện đại.

>> Xem thêm: Đàn Cổ Tranh Trung Quốc

Cấu tạo của đàn tam thập lục Trung Quốc

Đàn tam thập lục Trung Quốc sở hữu cấu trúc tinh tế, kết hợp giữa khoa học âm thanh và tay nghề chế tác truyền thống. Một cây đàn hoàn chỉnh thường gồm ba phần chính: hộp đàn, hệ thống dây và bộ que gõ. Mỗi phần đều được chế tác cẩn thận để đảm bảo âm sắc chuẩn và độ ổn định khi biểu diễn.

Hộp đàn

Hộp đàn được thiết kế hình thang cân, phần mặt đàn rộng hơn ở phía trước và thu hẹp dần về phía sau. Thiết kế này giúp âm thanh lan tỏa tốt và cho phép bố trí nhiều nhóm dây một cách hợp lý. Mặt đàn thường được làm từ gỗ vân sam, tùng hoặc dương, những loại gỗ nhẹ nhưng có độ đàn hồi tốt. Đàn cho âm sắc sáng, vang và có độ ngân dài nhờ vào mặt đàn mỏng và hệ thống vách ngăn cộng hưởng bên trong.

Trên mặt đàn có các lỗ thoát âm, thường được chạm khắc thành họa tiết truyền thống như hoa mai, mây nước hoặc hình tròn đơn giản. Những lỗ thoát âm này giúp tăng cường sự cộng hưởng và cải thiện chất lượng âm thanh khi biểu diễn.

Hệ thống dây

Hệ thống dây là phần quan trọng nhất của đàn tam thập lục Trung Quốc. Số lượng dây trên đàn hiện đại có thể lên đến hơn 130 dây, được chia thành nhiều nhóm từ 3 đến 5 dây chia chung một cao độ. Dây được làm từ thép hoặc hợp kim, có độ bền cao và giữ được âm sắc sáng, sắc nét.

Việc bố trí dây theo dạng rẻ quạt giúp người chơi dễ dàng tiếp cận nhiều cao độ khác nhau chỉ trong một phạm vi di chuyển nhỏ. Ngựa đàn được đặt liên tiếp theo hàng, mỗi ngựa đàn chia dây thành các đoạn tương ứng với từng nốt nhạc. Cách bố trí này cho phép đàn tam thập lục có âm vực rộng và linh hoạt, phù hợp với cả nhạc dân gian lẫn nhạc hiện đại.

Que gõ

Que gõ của đàn tam thập lục Trung Quốc được làm từ tre già hoặc gỗ nhẹ. Mỗi que có độ đàn hồi cao, cho phép tạo ra âm thanh sắc hoặc mềm tùy theo kỹ thuật biểu diễn. Đầu que gõ có thể được quấn cao su, nỉ hoặc da để tạo màu âm khác nhau, từ trong trẻo đến ấm áp. Người nghệ sĩ sử dụng cổ tay và ngón tay để điều khiển que gõ với tốc độ và lực độ chính xác, từ đó tạo ra nhiều loại âm thanh khác nhau.

Kỹ thuật chơi đàn tam thập lục Trung Quốc

Kỹ thuật trình tấu của đàn tam thập lục Trung Quốc rất phong phú, yêu cầu sự khéo léo và khả năng kiểm soát lực của người chơi. Nhạc cụ này có thể biểu diễn từ những giai điệu êm dịu đến các đoạn nhanh, mạnh, phức tạp và giàu cảm xúc.

đàn tam thập lục Trung Quốc

Kỹ thuật gõ cơ bản

Đây là kỹ thuật nền tảng, trong đó người chơi gõ trực tiếp lên dây để tạo âm thanh rõ ràng và chính xác. Để đạt chất lượng âm tốt, người chơi phải luyện cách điều khiển lực của cổ tay sao cho mềm mại, linh hoạt và đều giữa hai tay. Kỹ thuật này quyết định sự ổn định của nhịp điệu và sắc thái âm thanh.

Kỹ thuật tremolo

Tremolo là kỹ thuật đặc trưng của đàn tam thập lục Trung Quốc, tạo âm rung dài liên tục bằng cách gõ nhanh vào cùng một dây hoặc nhóm dây. Kỹ thuật này thường xuất hiện trong các đoạn nhạc diễn tả cảm xúc sâu lắng hoặc các đoạn cao trào. Để thực hiện tremolo đẹp, người chơi cần kiểm soát tốc độ gõ và đảm bảo độ đều giữa hai tay.

Kỹ thuật glissando

Glissando là kỹ thuật chạy âm, tạo hiệu ứng âm thanh tuôn chảy bằng cách miết que gõ dọc theo nhiều nhóm dây. Kỹ thuật này thường dùng để mô phỏng thiên nhiên như tiếng nước, tiếng gió hoặc các chuyển động mềm mại. Đây là kỹ thuật thể hiện rõ nét phong cách âm nhạc Á Đông của đàn tam thập lục Trung Quốc.

Kỹ thuật biến âm và ngắt âm

Biến âm là kỹ thuật sử dụng lòng bàn tay hoặc ngón tay để chạm vào dây sau khi gõ nhằm giảm độ ngân hoặc tạo hiệu ứng chấm dứt đột ngột. Người chơi có thể kết hợp nhiều kỹ thuật biến âm cùng lúc để tạo ra các sắc thái phong phú, từ mỏng nhẹ đến mạnh mẽ.

Đàn tam thập lục Trung Quốc và đàn tam thập lục Việt Nam

Đàn tam thập lục là nhạc cụ gõ dây phổ biến tại nhiều quốc gia châu Á, trong đó có Trung Quốc và Việt Nam. Tuy có chung nguồn gốc và hình dáng tương đồng, hai loại đàn này đã phát triển theo những phong cách âm nhạc khác nhau, dẫn đến sự khác biệt đáng kể về cấu tạo, âm sắc và kỹ thuật biểu diễn. Việc so sánh đàn tam thập lục Trung Quốc và đàn tam thập lục Việt Nam giúp người học hiểu rõ hơn bản sắc của từng nền âm nhạc và những yếu tố tạo nên sự độc đáo của hai loại nhạc cụ.

Điểm giống nhau

Cả hai loại đàn đều thuộc họ chordophone và được chơi bằng hai que gõ nhẹ. Thiết kế hộp đàn hình thang, hệ thống ngựa đàn, dây kép và mặt đàn gỗ là những đặc điểm chung tạo nên âm sắc đặc trưng của dòng đàn tam thập lục. Cả hai đều có âm thanh trong trẻo, vang đều và thường giữ vai trò quan trọng trong các dàn nhạc dân tộc, từ hòa tấu, đệm cho đến độc tấu.

Về chức năng trong dàn nhạc, cả đàn Việt Nam và đàn tam thập lục Trung Quốc đều có thể đóng vai trò dẫn dắt giai điệu, giữ nhịp hoặc tạo màu sắc âm thanh đặc biệt trong những đoạn chuyển cảnh. Sự linh hoạt này khiến đàn tam thập lục trở thành nhạc cụ quen thuộc trong nghệ thuật biểu diễn dân gian của cả hai quốc gia.

Điểm khác nhau về cấu tạo

Một trong những khác biệt lớn nhất giữa đàn tam thập lục Trung Quốc và đàn Việt Nam nằm ở số lượng dây. Đàn Trung Quốc có số lượng dây lớn hơn nhiều, với các mẫu đàn hiện đại có thể lên đến 130 – 150 dây, mở rộng âm vực theo hướng phức tạp và đa tầng. Ngược lại, đàn tam thập lục Việt Nam có số lượng dây ít hơn, chú trọng sự gọn nhẹ và linh hoạt, phù hợp với âm nhạc dân tộc Việt Nam vốn thiên về sự tinh tế và mềm mại.

Hệ thống ngựa đàn của đàn Trung Quốc cũng dày đặc và phức tạp hơn, chia mặt đàn thành nhiều vùng âm khác nhau. Điều này cho phép đàn tam thập lục Trung Quốc thực hiện các kỹ thuật nhanh, mạnh và có độ chính xác cao trong nhiều thể loại âm nhạc. Ở Việt Nam, ngựa đàn thường được bố trí đơn giản hơn, phù hợp với phong cách diễn tấu nhẹ nhàng và mang âm hưởng dân ca.

Chất liệu dây của hai loại đàn cũng có sự khác biệt. Đàn tam thập lục Trung Quốc thường sử dụng dây thép hoặc hợp kim thép có độ căng cao, giúp âm sắc sáng, mạnh và rõ. Trong khi đó, đàn Việt Nam sử dụng dây có độ mềm hơn một chút, tạo nên âm sắc ấm, nhẹ và hài hòa hơn với các nhạc cụ truyền thống Việt Nam như đàn tranh, đàn bầu, sáo trúc.

Khác biệt về âm sắc

Âm sắc của đàn tam thập lục Trung Quốc mang tính kim loại mạnh mẽ, độ ngân dài và âm lượng lớn. Khi biểu diễn trong dàn nhạc, âm thanh của đàn có khả năng nổi bật, đóng vai trò điều tiết sắc thái âm thanh chung và tạo điểm nhấn trong những đoạn cao trào. Đây là lý do đàn tam thập lục Trung Quốc thường xuất hiện trong các tác phẩm cần tính kịch tính và sự tương phản âm thanh mạnh.

Đàn tam thập lục Việt Nam lại có âm sắc mềm và tròn hơn, mang màu sắc trữ tình, nhẹ nhàng, phù hợp với âm nhạc dân gian và các làn điệu truyền thống. Âm thanh của đàn Việt Nam dễ hòa vào tổng thể dàn nhạc, tạo cảm giác êm dịu và mang nét duyên dáng Á Đông. Sự khác biệt này phản ánh phong cách âm nhạc của hai nền văn hóa: Trung Quốc mạnh mẽ, hoa mỹ; Việt Nam tinh tế và sâu lắng.

Khác biệt về kỹ thuật biểu diễn

Với hệ thống dây nhiều và âm vực rộng, đàn tam thập lục Trung Quốc có khả năng thực hiện nhiều kỹ thuật nâng cao như chạy ngón tốc độ cao, tremolo mở rộng, glissando dày và nhiều tầng âm phức tạp. Người chơi đàn Trung Quốc thường sử dụng nhiều loại que gõ khác nhau để tạo sắc thái đa dạng phục vụ tác phẩm.

Kỹ thuật biểu diễn của đàn Việt Nam tập trung vào sự mềm mại và chính xác, chú trọng cách kiểm soát âm lượng và sắc thái để phù hợp với lối hát và nhạc cụ truyền thống như nhị, tranh, nguyệt. Những kỹ thuật tinh tế như rung nhẹ, ngắt âm nhanh hay chuyển dây mềm mại là điểm đặc trưng của người chơi đàn tam thập lục Việt Nam.

Khác biệt về vai trò trong dàn nhạc

Đàn tam thập lục Trung Quốc giữ vai trò quan trọng trong các dàn nhạc dân tộc quy mô lớn, nơi âm thanh cần mạnh, sắc và phức tạp. Nhạc cụ này thường đóng vai trò nhạc cụ chính tuyến hoặc nhạc cụ đệm có tính dẫn dắt.

Trong khi đó, đàn Việt Nam thường xuất hiện trong dàn nhạc dân tộc cải lương, chèo, tuồng và hòa tấu truyền thống, đóng vai trò hỗ trợ, tạo nền hoặc diễn tấu những giai điệu nhẹ nhàng.

Tổng kết

Đàn tam thập lục Trung Quốc là nhạc cụ gõ dây quan trọng trong âm nhạc truyền thống Trung Hoa, nổi bật với âm sắc trong sáng, kỹ thuật biểu diễn linh hoạt và khả năng hòa hợp với nhiều thể loại âm nhạc. Nhạc cụ này sở hữu lịch sử lâu đời, cấu tạo tinh tế và được cải tiến liên tục để đáp ứng nhu cầu trình diễn hiện đại.

Dù có nét tương đồng với đàn tam thập lục Việt Nam, đàn tam thập lục Trung Quốc mang âm sắc mạnh mẽ và âm vực rộng hơn, thể hiện rõ bản sắc âm nhạc Trung Quốc. Ngày nay, nhạc cụ này vẫn giữ vị trí quan trọng trong giảng dạy và biểu diễn, chứng minh giá trị nghệ thuật bền vững của mình.