Lịch khai giảng Lịch khai giảng
Zalo Zalo
Tài liệu nghe Tài liệu nghe
Tuyển dụng Tuyển dụng
Câu lạc bộ Câu lạc bộ

Tiếng Trung Chủ Đề Đồ Gỗ Nội Thất

Trong môi trường kinh doanh và thiết kế ngày nay, việc hiểu rõ từ vựng chuyên ngành là lợi thế lớn. Với những ai làm trong lĩnh vực xuất nhập khẩu, sản xuất hay trang trí nhà cửa, tiếng Trung chủ đề đồ gỗ nội thất là mảng kiến thức không thể thiếu.
Thông qua bài viết này, SHZ sẽ giúp bạn tổng hợp những từ vựng, mẫu câu và hội thoại tiếng Trung thông dụng nhất trong ngành nội thất – giúp bạn giao tiếp tự tin và làm việc hiệu quả với đối tác Trung Quốc.

tiếng Trung chủ đề đồ gỗ nội thất

Vì sao nên học tiếng Trung chủ đề đồ gỗ nội thất

Ngành đồ gỗ và nội thất là một trong những lĩnh vực có quan hệ hợp tác chặt chẽ giữa Việt Nam và Trung Quốc. Hàng nghìn doanh nghiệp Việt đang nhập khẩu gỗ, phụ kiện, máy móc hoặc hợp tác thiết kế – thi công với các nhà xưởng Trung Quốc. Vì vậy, việc nắm vững tiếng Trung chuyên ngành nội thất không chỉ giúp giao tiếp hiệu quả hơn mà còn mở rộng cơ hội nghề nghiệp và kinh doanh.

Học tiếng Trung chủ đề đồ gỗ nội thất giúp bạn:

  • Hiểu các loại vật liệu, sản phẩm, quy trình trong ngành nội thất;
  • Giao tiếp với đối tác, khách hàng, thợ mộc hoặc nhà cung ứng Trung Quốc;
  • Đọc hiểu hợp đồng, bản vẽ, báo giá, đơn hàng;
  • Trao đổi chi tiết về thiết kế, kích thước, chất liệu, màu sắc, kiểu dáng.

Tiếng Trung chủ đề đồ gỗ nội thất cũng là một trong những chủ đề tiếng Trung thương mại quan trọng, đặc biệt dành cho sinh viên ngành kiến trúc – thiết kế, hoặc nhân viên xuất nhập khẩu, bán hàng quốc tế.

Từ vựng tiếng Trung chủ đề đồ gỗ nội thất

Tên gọi các loại vật liệu gỗ

Tiếng ViệtTiếng TrungPhiên âm (pinyin)
Gỗ tự nhiên 实木 shímù
Gỗ công nghiệp 人造板 rénzàobǎn
Ván ép 胶合板 jiāohébǎn
Ván MDF 密度板 mìdùbǎn
Ván HDF 高密度板 gāo mìdùbǎn
Gỗ sồi 橡木 xiàngmù
Gỗ thông 松木 sōngmù
Gỗ óc chó 胡桃木 hútáomù
Gỗ dán veneer 贴皮板 tiēpíbǎn
Sơn PU 聚氨酯漆 jù’ānzhī qī

Từ vựng về đồ nội thất cơ bản

Tiếng ViệtTiếng TrungPhiên âm
Bàn 桌子 zhuōzi
Ghế 椅子 yǐzi
Tủ quần áo 衣柜 yīguì
Giường chuáng
Bàn làm việc 办公桌 bàngōngzhuō
Tủ giày 鞋柜 xiéguì
Kệ sách 书架 shūjià
Sofa 沙发 shāfā
Bàn trà 茶几 chájī
Tủ tivi 电视柜 diànshìguì
Đèn bàn 台灯 táidēng
Rèm cửa 窗帘 chuānglián

Phụ kiện và thiết bị trong nội thất

Tiếng ViệtTiếng TrungPhiên âm
Tay nắm tủ 拉手 lāshǒu
Bản lề 合页 héyè
Ray trượt 滑轨 huáguǐ
Ngăn kéo 抽屉 chōuti
Gương 镜子 jìngzi
Sàn gỗ 木地板 mùdìbǎn
Trần thạch cao 石膏板天花 shígāobǎn tiānhuā
Đèn trần 吊灯 diàodēng
Quạt trần 吊扇 diàoshàn
Giấy dán tường 墙纸 qiángzhǐ

Mẫu câu tiếng Trung dùng trong ngành đồ gỗ nội thất

Sau khi đã nắm được những từ vựng cơ bản, bước tiếp theo trong hành trình học tiếng Trung chủ đề đồ gỗ nội thất chính là làm quen với các mẫu câu thông dụng. Đây là công cụ giúp bạn ứng dụng từ vựng vào hội thoại thực tế, giao tiếp tự nhiên hơn trong công việc, mua bán hay giới thiệu sản phẩm nội thất. Dưới đây là những mẫu câu học tiếng Trung chủ đề đồ gỗ nội thất mà bạn có thể luyện tập và sử dụng ngay.

Hỏi – trả giá – trao đổi sản phẩm

  1. 这款实木桌子多少钱?
    (Zhè kuǎn shímù zhuōzi duōshao qián?)
    → Bàn gỗ tự nhiên này giá bao nhiêu?
  2. 我们需要订购一百套办公桌和椅子。
    (Wǒmen xūyào dìnggòu yìbǎi tào bàngōngzhuō hé yǐzi.)
    → Chúng tôi cần đặt 100 bộ bàn làm việc và ghế.
  3. 请发给我产品目录和报价单。
    (Qǐng fā gěi wǒ chǎnpǐn mùlù hé bàojià dān.)
    → Vui lòng gửi cho tôi danh mục sản phẩm và báo giá.
  4. 我们可以选择不同的颜色和材质吗?
    (Wǒmen kěyǐ xuǎnzé bùtóng de yánsè hé cáizhì ma?)
    → Chúng tôi có thể chọn màu sắc và chất liệu khác nhau không?

Trong thiết kế và sản xuất

  1. 这张图纸是客厅家具的设计方案。
    (Zhè zhāng túzhǐ shì kètīng jiājù de shèjì fāng’àn.)
    → Bản vẽ này là thiết kế đồ nội thất phòng khách.
  2. 请注意尺寸,这边要缩短5厘米。
    (Qǐng zhùyì chǐcùn, zhèbiān yào suōduǎn wǔ límǐ.)
    → Xin lưu ý kích thước, phần này cần rút ngắn 5 cm.
  3. 我们建议使用橡木代替松木,质量更好。
    (Wǒmen jiànyì shǐyòng xiàngmù dàitì sōngmù, zhìliàng gèng hǎo.)
    → Chúng tôi đề xuất dùng gỗ sồi thay gỗ thông, chất lượng tốt hơn.

Khi giao hàng và lắp đặt

  1. 所有的家具都包装好了吗?
    (Suǒyǒu de jiājù dōu bāozhuāng hǎo le ma?)
    → Tất cả đồ nội thất đã được đóng gói xong chưa?
  2. 请安排运输到胡志明市。
    (Qǐng ānpái yùnshū dào Húzhìmíng shì.)
    → Vui lòng sắp xếp vận chuyển đến TP. Hồ Chí Minh.
  3. 我们负责上门安装。
    (Wǒmen fùzé shàngmén ānzhuāng.)
    → Chúng tôi chịu trách nhiệm lắp đặt tận nơi.

Hội thoại mẫu: Mua và trao đổi sản phẩm nội thất

A: 你好,请问这套沙发是实木结构的吗?
B: 是的,内部框架全部用橡木,坐垫是高密度海绵。
A: 我想要深色的款式,可以定做吗?
B: 当然可以,我们支持客户定制,包括颜色、材质和尺寸。
A: 运输到越南需要多久?
B: 通常15到20天,我们会提供出口报关文件。

(Dịch nghĩa)
A: Xin chào, bộ sofa này là khung gỗ tự nhiên phải không?
B: Đúng vậy, khung bên trong hoàn toàn làm bằng gỗ sồi, đệm ngồi là mút cao cấp.
A: Tôi muốn mẫu màu tối, có thể đặt theo yêu cầu không?
B: Tất nhiên, chúng tôi nhận thiết kế theo yêu cầu về màu, chất liệu và kích thước.
A: Vận chuyển sang Việt Nam mất bao lâu?
B: Thường là 15–20 ngày, chúng tôi sẽ cung cấp chứng từ hải quan xuất khẩu.

Cụm từ thông dụng trong lĩnh vực nội thất

  • 家具设计 (jiājù shèjì) – thiết kế nội thất
  • 家居装饰 (jiājū zhuāngshì) – trang trí nhà cửa
  • 工艺品 (gōngyìpǐn) – đồ thủ công mỹ nghệ
  • 环保材料 (huánbǎo cáiliào) – vật liệu thân thiện môi trường
  • 款式新颖 (kuǎnshì xīnyǐng) – kiểu dáng mới lạ
  • 质量保证 (zhìliàng bǎozhèng) – bảo đảm chất lượng
  • 出口包装 (chūkǒu bāozhuāng) – bao bì xuất khẩu
  • 安装服务 (ānzhuāng fúwù) – dịch vụ lắp đặt
  • 客户定制 (kèhù dìngzhì) – sản xuất theo yêu cầu khách hàng

Mẹo học tiếng Trung chủ đề đồ gỗ nội thất hiệu quả

  1. Học qua hình ảnh và sản phẩm thật: dùng hình ảnh bàn, ghế, tủ thật để nhớ từ.
  2. Kết hợp video nhà xưởng: xem video tiếng Trung giới thiệu sản phẩm gỗ – vừa luyện nghe, vừa học chuyên ngành.
  3. Thực hành hội thoại thương mại: đóng vai mua – bán, thương lượng giá, gửi báo giá bằng tiếng Trung.
  4. Tạo bảng từ vựng cá nhân: nhóm theo chủ đề nhỏ: vật liệu, kiểu dáng, màu sắc, vận chuyển…
  5. Kết hợp phần mềm TTS hoặc ghi âm: luyện phát âm các từ như 橡木 , 密度板 , 家具 để nói chuẩn.

Tiếng Trung chủ đề đồ gỗ nội thất là mảng từ vựng thực tế, ứng dụng cao trong đời sống và công việc. Nếu bạn đang làm việc trong ngành xuất nhập khẩu, thiết kế nội thất hoặc đơn giản là yêu thích văn hoá Trung Hoa, hãy bắt đầu với bộ từ vựng tiếng Trung chủ đề đồ gỗ nội thất này – bước đệm quan trọng để bạn tự tin giao tiếp và mở rộng cơ hội trong tương lai.

Xem thêm: