Cách đọc số tiền trong Tiếng Trung là một kiến thức cơ bản nhưng vô cùng quan trọng nếu bạn muốn giao tiếp thuận lợi khi mua sắm, đi du lịch, du học hay làm việc tại Trung Quốc. Việc hiểu rõ đơn vị tiền tệ và biết cách diễn đạt số tiền không chỉ giúp bạn tự tin hơn trong các tình huống thực tế, mà còn tránh được những nhầm lẫn không đáng có. Trong bài viết này, SHZ sẽ hướng dẫn bạn cách đọc số tiền trong Tiếng Trung một cách dễ nhớ, chính xác và dễ áp dụng ngay vào đời sống hàng ngày.
Đơn vị tiền tệ Trung Quốc
Tiền tệ chính thức của Trung Quốc là Nhân dân tệ ( 人民币 /rénmínbì/, viết tắt: RMB), do Ngân hàng Nhân dân Trung Quốc phát hành. Trên thị trường quốc tế, Nhân dân tệ có mã ISO 4217 là CNY và ký hiệu là ¥. Để phân biệt với đơn vị tiền Yen của Nhật Bản (cũng dùng ký hiệu ¥), quốc tế thường gọi là China Yuan (CNY).

Các đơn vị tiền Trung Quốc trong tiếng Trung
Điểm thú vị là các đơn vị tiền tệ trong tiếng Trung có cách gọi riêng cho văn viết và một cách khác khi dùng trong đời thường.
| Đơn vị | Văn viết | Văn nói |
|---|---|---|
| Nhân dân tệ | 元 /Yuán/ | 块 /Kuài |
| Hào | 角 /Jiǎo/ | 毛 /Máo/ |
| Xu | 分 /Fēn/ | 分 /Fēn/ |
Các mệnh giá tiền tệ của Trung Quốc hiện nay
Hiện nay, đơn vị tiền tệ Trung Quốc được phát hành dưới hai dạng chính: tiền giấy ( 纸币 /zhǐbì/) và tiền xu ( 硬币 /yìngbì/) với nhiều mệnh giá khác nhau. Trong thực tế, tiền xu vẫn còn lưu hành nhưng mức độ phổ biến thấp hơn so với tiền giấy. Các mệnh giá của hệ thống tiền tệ hiện nay được chính thức phát hành từ năm 1999 và vẫn được sử dụng cho đến nay, bao gồm:
| Tiếng Trung | Pinyin (phiên âm) | Nghĩa Tiếng Việt |
|---|---|---|
| 1角 | Yī jiǎo | 1 hào |
| 2角 | Èr jiǎo | 2 hào |
| 5角 | Wǔ jiǎo | 5 hào |
| 1元 | Yī yuán | 1 tệ |
| 2元 | Liǎng yuán | 2 tệ |
| 5元 | Wǔ yuán | 5 tệ |
| 10元 | Shí yuán | 10 tệ |
| 20元 | Èrshí yuán | 20 tệ |
| 50元 | Wǔshí yuán | 50 tệ |
| 100元 | Yìbǎi yuán | 100 tệ |
Điều cần nhớ:
1 元 = 10 角 = 100 分 (1 tệ = 10 hào = 100 xu)
Học quy tắc cách đọc số tiền trong tiếng Trung
Các đọc số đếm cơ bản
Cách đọc số tiền trong Tiếng Trung không chỉ đơn thuần là nhớ tên các đơn vị như 元 /yuán/, 角 /jiǎo/, 分 /fēn/, mà còn đòi hỏi bạn phải nắm vững cách đọc số đếm để kết hợp chính xác. Nếu không hiểu rõ số đếm, bạn sẽ rất dễ lúng túng khi muốn diễn đạt một số tiền cụ thể. Trong phần này, SHZ sẽ giúp bạn hệ thống lại những kiến thức cơ bản số đếm trong tiếng Trung.
| Số | Tiếng Trung | Pinyin (phiên âm) |
|---|---|---|
| 0 | 零 | líng |
| 1 | 一 | yī |
| 2 | 二 / 两 | èr / liǎng |
| 3 | 三 | sān |
| 4 | 四 | sì |
| 5 | 五 | wǔ |
| 6 | 六 | liù |
| 7 | 七 | qī |
| 8 | 八 | bā |
| 9 | 九 | jiǔ |
| 10 | 十 | shí |
| 11 | 十一 | shí yī |
| 12 | 十二 | shí èr |
| 20 | 二十 | èr shí |
| 35 | 三十五 | sān shí wǔ |
| 100 | 一百 | yì bǎi |
| 101 | 一百零一 | yì bǎi líng yī |
| 150 | 一百五十 | yì bǎi wǔ shí |
| 200 | 二百 / 两百 | èr bǎi / liǎng bǎi |
| 1,000 | 一千 | yì qiān |
| 9,999 | 九千九百九十九 | jiǔ qiān jiǔ bǎi jiǔ shí jiǔ |
| 10,000 | 一万 | yí wàn |
| 1,000,000 | 一百万 | yì bǎi wàn |
| 100,000,000 | 一亿 | yí yì |
Với những con số lớn như hàng nghìn, hàng triệu hay hàng tỷ, việc đọc đúng quy tắc số đếm trong tiếng Trung là điều bắt buộc. Ở mỗi cấp số, tiếng Trung đều có cách gọi riêng mà bạn cần ghi nhớ.
Cách đọc số tiền trong tiếng Trung
Khi đọc số tiền bằng tiếng Trung, bạn cần chia số thành từng cụm 4 chữ số và thêm đơn vị 千 (nghìn, 万 (vạn), 亿 (trăm triệu). Nguyên tắc cách đọc số tiền trong tiếng Trung là đọc từ trái sang phải, giống như đang đọc từng lớp giá trị.
| Chữ Hán | Phiên âm | Nghĩa |
|---|---|---|
| 千 | qiān | nghìn |
| 万 | wàn | vạn (10.000) |
| 亿 | yì | Trăm Triệu (100.000.000) |
Các số tiền cơ bản
Đọc như số đếm bình thường + đơn vị “元 (yuán)” hoặc “块 (kuài)”.
| Số tiền (¥) | Tiếng Trung | Pinyin (Phiên âm) |
|---|---|---|
| ¥1 | 一元 | Yì yuán → 1 tệ |
| ¥10 | 十元 | Shí yuán → 10 tệ |
| ¥100 | 一百元 | Yì bǎi yuán → 100 tệ |
| ¥200 | 二百元 hoặc 两百元 | Èr bǎi yuán / Liǎng bǎi yuán → 200 tệ |
| ¥300 | 三百元 | Sān bǎi yuán → 300 tệ |
| ¥1000 | 一千元 | Yì qiān yuán → 1000 tệ |
| ¥2000 | 二千元 hoặc 两千元 | Èr qiān yuán / Liǎng qiān yuán → 2000 tệ |

Bảng cách đọc tiền trong tiếng Trung
Dưới đây là bảng tổng hợp các trường hợp cách đọc số tiền trong tiếng Trung thường gặp nhất:
| Trường hợp | Quy tắc đọc | Ví dụ minh họa |
|---|---|---|
| Số từ 4 chữ số trở xuống (hàng nghìn) | Đọc từng số từ trái sang phải. Nếu có số 0 thì thêm “零 (líng)”. | ¥3456 →
三千四百五十六元
(Sānqiān sìbǎi wǔshíliù yuán) → 3456 tệ ¥2078 → 二千零七十八元 (Èrqiān líng qīshíbā yuán) → 2078 tệ |
| Số từ 5 chữ số trở lên | Tách nhóm 4 số một, đọc từ trái sang phải (sử dụng “万, 亿”). | ¥123,456 →
十二万三千四百五十六元
(Shí’èr wàn sānqiān sìbǎi wǔshíliù yuán) → 123.456 tệ ¥8,7654,3210 → 八十七亿六千五百四十三万二千一百零元 (Bāshíqī yì liùqiān wǔbǎi sìshísān wàn èrqiān yībǎi líng yuán) → 8 tỷ 7654 vạn 3210 tệ |
| Số kết thúc bằng 0 | Chỉ đọc một lần “0” ở cuối. | ¥40,000 →
四万元
(Sì wàn yuán) → 40.000 tệ ¥980 → 九百八十元 (Jiǔbǎi bāshí yuán) → 980 tệ |
| Số có 0 ở giữa | Khi có số 0 xen giữa, chỉ đọc một lần “零 (líng)”. | ¥20,305 → 两万零三百零五元 (Liǎng wàn líng sānbǎi líng wǔ yuán) → 20.305 tệ |
| Số có phần lẻ (thập phân) | Đọc phần nguyên trước, phần thập phân sau. | ¥88,6 →
八十八块六
(Bāshíbā kuài liù) → 88,6 tệ ¥5,25 → 五块二毛五 (Wǔ kuài èr máo wǔ) → 5,25 tệ |
Lưu ý về cách đọc số tiền trong tiếng Trung:
- Khi đếm số đơn lẻ thường dùng 二
- Khi đứng trước đơn vị đếm như “trăm, nghìn, vạn” thường dùng 两 .
Mẫu câu và hội thoại về cách đọc số tiền trong tiếng Trung
Mẫu câu về cách đọc số tiền trong tiếng Trung
| Tiếng Trung | Pinyin (Phiên âm) | Dịch nghĩa |
|---|---|---|
| 这个多少钱? | Zhège duōshao qián? | Cái này bao nhiêu tiền? |
| 一共多少钱? | Yígòng duōshao qián? | Tổng cộng bao nhiêu tiền? |
| 太贵了,可以便宜点儿吗? | Tài guì le, kěyǐ piányi diǎnr ma? | Đắt quá, có thể rẻ hơn một chút không? |
| 我想买这个。 | Wǒ xiǎng mǎi zhège. | Tôi muốn mua cái này. |
| 请给我开发票。 | Qǐng gěi wǒ kāi fāpiào. | Làm ơn xuất hóa đơn cho tôi. |
| 可以刷卡吗? | Kěyǐ shuākǎ ma? | Có thể quẹt thẻ không? |
| 只收现金吗? | Zhǐ shōu xiànjīn ma? | Chỉ nhận tiền mặt thôi à? |
| 找您三十块。 | Zhǎo nín sānshí kuài. | Thối lại cho bạn 30 tệ. |
| 我没有零钱。 | Wǒ méiyǒu língqián. | Tôi không có tiền lẻ. |
| 这是您的收据。 | Zhè shì nín de shōujù. | Đây là biên lai của bạn. |
| 请问,美元可以换吗? | Qǐngwèn, měiyuán kěyǐ huàn ma? | Xin hỏi, có thể đổi đô la Mỹ không? |
| 一杯咖啡十五块。 | Yì bēi kāfēi shíwǔ kuài. | Một ly cà phê 15 tệ. |
Hội thoại về cách đọc số tiền trong tiếng Trung
| Hội thoại 1: Mua đồ trong siêu thị | ||
|---|---|---|
| A: 这个多少钱? | Zhège duōshao qián? | Cái này bao nhiêu tiền? |
| B: 五十块。 | Wǔshí kuài. | 50 tệ. |
| A: 可以便宜点儿吗? | Kěyǐ piányi diǎnr ma? | Có thể rẻ hơn một chút không? |
| B: 好的,四十五块。 | Hǎo de, sìshíwǔ kuài. | Được, 45 tệ. |
| A: 我买两个,一共多少钱? | Wǒ mǎi liǎng gè, yígòng duōshao qián? | Tôi mua 2 cái, tổng cộng bao nhiêu? |
| B: 一共九十块。 | Yígòng jiǔshí kuài. | Tổng cộng 90 tệ. |
| Hội thoại 2: Đi uống cà phê | ||
|---|---|---|
| A: 服务员,一杯咖啡多少钱? | Fúwùyuán, yì bēi kāfēi duōshao qián? | Phục vụ, một ly cà phê bao nhiêu tiền? |
| B: 十五块。 | Shíwǔ kuài. | 15 tệ. |
| A: 好的,我要一杯。 | Hǎo de, wǒ yào yì bēi. | Được, tôi lấy một ly. |
| B: 您要加糖吗? | Nín yào jiā táng ma? | Bạn có muốn thêm đường không? |
| A: 不用,谢谢。 | Búyòng, xièxie. | Không cần, cảm ơn. |
| B: 好的,一共十五块。 | Hǎo de, yígòng shíwǔ kuài. | Được rồi, tổng cộng 15 tệ. |
Nắm vững cách đọc số tiền trong tiếng Trung sẽ giúp bạn tự tin hơn khi mua sắm, thanh toán hay làm việc cùng đối tác Trung Quốc. SHZ tin rằng những kiến thức và ví dụ trong bài viết sẽ là nền tảng vững chắc để bạn nâng cao khả năng giao tiếp hằng ngày.
Và nếu bạn muốn khả năng tiếng Trung của mình bứt phá nhanh chóng, hãy để SHZ đồng hành. Tại SHZ, bạn sẽ được học cùng giáo viên chuyên môn cao giàu kinh nghiệm, trải nghiệm phương pháp giảng dạy sáng tạo cá nhân hóa và tận hưởng môi trường học tập gần gũi, đầy cảm hứng.
Liên hệ ngay hotline 028 7106 6262 của SHZ để được tư vấn chi tiết và bắt đầu hành trình chinh phục tiếng Trung hiệu quả nhất.