Lịch khai giảng Lịch khai giảng
Zalo Zalo
Tài liệu nghe Tài liệu nghe
Tuyển dụng Tuyển dụng
Câu lạc bộ Câu lạc bộ

Học tiếng Trung chủ đề chào hỏi

Giao tiếp là một phần không thể thiếu trong học ngoại ngữ, và việc làm quen với những câu chào hỏi cơ bản là bước đầu tiên quan trọng. Tiếng Trung chủ đề chào hỏi giúp người học xây dựng nền tảng giao tiếp tự nhiên, lịch sự và hiệu quả trong các tình huống hàng ngày. Học cách chào hỏi không những giúp cải thiện kỹ năng nói mà còn giúp người học hiểu rõ hơn về văn hóa ứng xử của người Trung Quốc. Việc nắm vững tiếng Trung chủ đề chào hỏi là bước đầu tiên để tự tin trò chuyện và tạo ấn tượng tốt với người bản xứ. Cùng SHZ tìm hiểu ngay nhé!

Văn hóa chào hỏi của người Trung Quốc

Tiếng Trung chủ đề chào hỏi
Văn hóa chắp tay khi chào hỏi hoặc chúc mừng của người Trung Quốc

Trong tiếng Trung chủ đề chào hỏi, việc học qua văn hóa chào hỏi là vô cùng quan trọng. Mỗi quốc gia đều có những cách chào hỏi riêng. Người Việt Nam thường cười và bắt tay, trong khi người Mỹ dành cho nhau những cái ôm hoặc hôn thân mật. Vậy văn hóa chào hỏi của người Trung Quốc có gì đặc biệt?

Cách chào phổ biến nhất ở Trung Quốc ngoài bắt tay thường ngày ra chính là chắp tay – trong tiếng Trung gọi là 拳头 (quántou) – fist, kết hợp với ý nghĩa 祝贺 (zhùhè) – chúc mừng.

Chắp tay trong truyền thống

Chắp tay là một hình thức chào hỏi truyền thống, thường được đàn ông sử dụng nhiều hơn. Cách thực hiện là đan bàn tay này vào bàn tay kia và đặt ngang tầm ngực. Đây là một cách biểu đạt lời chúc tốt đẹp, 愿望 (yuànwàng) – mong ước, và thể hiện sự tôn trọng đối với người đối diện.

Chắp tay trong văn hóa hiện đại

Trong các tình huống kinh doanh hiện nay, chắp tay vẫn được sử dụng phổ biến. Người Trung Quốc thường đứng thẳng, tay trái nắm tay phải và nhẹ nhàng di chuyển nắm tay lên xuống ở tầm ngực. Hành động này vừa thể hiện sự nghiêm chỉnh vừa mang ý nghĩa lịch sự.

Khi nào dùng chắp tay

Chắp tay được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau, phổ biến nhất là:

  1. Các lễ tết truyền thống: Ví dụ như 春节 (chūnjié) – Tết Nguyên Đán, khi gặp 邻居 (línjū) – hàng xóm, 朋友 (péngyou) – bạn bè, hoặc 同事 (tóngshì) – đồng nghiệp.
  2. Các ngày lễ, đại hội: Khách tham dự 婚礼 (hūnlǐ) – lễ cưới hoặc tiệc sinh nhật sẽ chắp tay để chúc mừng 主人 (zhǔrén) – người tổ chức.
  3. Chia tay sau tiệc: Người Trung Quốc thường chắp tay để nói lời tạm biệt với ý nghĩa “Về cẩn thận nhé!”, hoặc đôi khi để xin lỗi người khác.

Chắp tay thay cho lời nói

Hình thức chắp tay cũng có thể thay thế cho nhiều lời chào hay lời chúc truyền thống:

  • 节日快乐 (jiérì kuàilè) – Chúc mừng ngày lễ
  • 恭喜 (gōngxǐ) – Chúc mừng
  • 久仰 (jiǔyǎng) – Nghe danh ngài đã lâu

Nhìn chung, chắp tay không chỉ là một cử chỉ lịch sự mà còn là biểu tượng của văn hóa chào hỏi truyền thống Trung Quốc, thể hiện sự tôn trọng, thân thiện và chúc phúc cho người đối diện.

Quà tặng khi thăm nhà hoặc gặp mặt

Quà tặng
Trái cây thường được làm quà tặng khi gặp mặt hoặc ghé thăm gia chủ

Ở Trung Quốc, khi thăm nhà bạn bè, người thân hoặc đồng nghiệp, việc tặng quà là hành động thể hiện sự tôn trọng và quan tâm. Một số món quà phổ biến bao gồm trà (茶 – chá), đặc biệt là trà cao cấp như Long Tỉnh (龙井 – Lóngjǐng) hay Bích Loa Xuân (碧螺春 – Bìluóchūn). Trái cây (水果 – shuǐguǒ) cũng thường được dùng, nhất là táo (苹果 – píngguǒ, tượng trưng cho hòa bình) và cam (橙子 – chéngzi, tượng trưng cho may mắn). Ngoài ra, bánh kẹo (糖果 – tángguǒ, 点心 – diǎnxīn) là lựa chọn phổ biến khi thăm trẻ em hoặc trong dịp lễ, thể hiện sự ngọt ngào và tốt lành.

Trong các dịp lễ Tết hoặc sự kiện quan trọng, người Trung Quốc có những món quà truyền thống đặc trưng. Ví dụ như bánh Trung Thu (月饼 – yuèbǐng) dùng vào dịp Trung Thu, tượng trưng cho sự đoàn viên và may mắn. Rượu vang hoặc rượu thuốc (酒 – jiǔ) thường được dùng để chúc mừng thành công hoặc trong các buổi lễ trang trọng. Ngoài ra, bao lì xì (红包 – hóngbāo), tức tiền mừng bỏ trong phong bao đỏ, là món quà phổ biến trong Tết Nguyên Đán, đám cưới hoặc dịp chúc mừng người thân, bạn bè.

Khi tặng quà, người Trung Quốc chú trọng nhiều đến ý nghĩa phong thủy và phong tục. Tránh tặng số 4 (四 – sì) vì phát âm giống “tử” (死 – chết), nên những món quà hoặc số lượng 4 thường không may mắn. Số chẵn, đặc biệt là số 2 hoặc số 8, lại được coi là may mắn. Quà nên được gói trong giấy màu đỏ, vàng hoặc màu tươi sáng, thể hiện sự trang trọng. Ngoài ra, cần tránh các vật nhọn như dao, kéo vì tượng trưng cho chia ly hoặc xui xẻo.

Từ vựng tiếng Trung chủ đề chào hỏi

Chào hỏi trong tiếng Trung
Tiếng Trung chủ đề chào hỏi

Câu chào hỏi cơ bản

Tiếng TrungPinyinNghĩa
你好 nǐ hǎoXin chào
您好 nín hǎoXin chào (lịch sự)
早上好 zǎo shàng hǎoChào buổi sáng
上午好 shàng wǔ hǎoChào buổi sáng (trước 12h)
下午好 xià wǔ hǎoChào buổi chiều
晚上好 wǎn shàng hǎoChào buổi tối
再见 zài jiànTạm biệt
拜拜 bài bàiTạm biệt (thân thiện)
久仰 jiǔ yǎngRất hân hạnh được gặp (trang trọng)
请多关照 qǐng duō guān zhàoMong được giúp đỡ/quan tâm

Câu chào hỏi khi nói chuyện điện thoại

Tiếng TrungPinyinNghĩa
wèiAlo (khi nghe điện thoại)
你好 nǐ hǎoXin chào
hāiChào (thân thiện, kiểu “hi”)
你在吗? nǐ zài ma?Bạn có ở đó không?
有空吗? yǒu kòng ma?Bạn rảnh không?
在忙吗? zài máng ma?Bạn đang bận không?
怎么啦? zěn me la?Có chuyện gì vậy?
刚下班/刚到家 gāng xià bān / gāng dào jiāMới tan làm / Mới về nhà
晚安 wǎn ānChúc ngủ ngon
早安 zǎo ānChào buổi sáng (nhắn tin)
拜拜 bài bàiTạm biệt

Câu chào hỏi xuồng xã, thân mật

Tiếng TrungPinyinNghĩa
hāiChào (hi, thân thiện)
哈喽 hā lóuHello (thân mật, kiểu nhắn tin)
hēiNày / Hey (thân thiết)
你在干嘛呢? nǐ zài gàn ma ne?Bạn đang làm gì đó?
最近忙吗? zuì jìn máng ma?Dạo này bận không?
吃了吗? chī le ma?Ăn chưa? (câu xã giao thân mật)
好久不见 hǎo jiǔ bú jiànLâu rồi không gặp
在吗? zài ma?Có ở đó không?
来聊天吧 lái liáo tiān baNào, trò chuyện đi
晚安啦 wǎn ān laChúc ngủ ngon (thân mật, kiểu nhắn tin)

Câu chào hỏi trong các dịp quan trọng

Tiếng TrungPinyinNghĩa
恭喜发财 gōngxǐ fācáiChúc phát tài, chúc giàu có
新年快乐 xīnnián kuàilèChúc mừng năm mới
心想事成 xīn xiǎng shì chéngMong mọi điều ước thành hiện thực
万事如意 wàn shì rúyìVạn sự như ý
阖家幸福 hé jiā xìngfúGia đình hạnh phúc
身体健康 shēntǐ jiànkāngSức khỏe dồi dào
恭贺新禧 gōnghè xīnxǐChúc mừng năm mới (trang trọng)
步步高升 bù bù gāoshēngThăng tiến từng bước
喜迁新居 xǐ qiān xīn jūChúc mừng tân gia
财源广进 cáiyuán guǎng jìnChúc tài lộc dồi dào
吉祥如意 jíxiáng rúyìCát tường như ý
年年有余 nián nián yǒu yúNăm nào cũng dư dả

Luyện tập hội thoại tiếng Trung chủ đề chào hỏi

Hội thoại 1 – Thăm nhà bạn bè

A: 你好,好久不见!
nǐ hǎo, hǎo jiǔ bú jiàn!
Xin chào, lâu rồi không gặp!

B: 你好!欢迎来我家。
nǐ hǎo! huān yíng lái wǒ jiā.
Xin chào! Chào mừng bạn đến nhà tôi.

A: 这是给你的礼物,希望你喜欢。
zhè shì gěi nǐ de lǐwù, xīwàng nǐ xǐhuān.
Đây là món quà tặng bạn, hy vọng bạn thích.

B: 谢谢!你太客气了。
xièxiè! nǐ tài kèqì le.
Cảm ơn! Bạn thật khách sáo.

Hội thoại 2 – Dịp Tết Nguyên Đán

A: 新年快乐!
xīnnián kuàilè!
Chúc mừng năm mới!

B: 新年快乐!给你这个红包。
xīnnián kuàilè! gěi nǐ zhège hóngbāo.
Chúc mừng năm mới! Tặng bạn phong bao đỏ này.

A: 谢谢!祝你身体健康,万事如意。
xièxiè! zhù nǐ shēntǐ jiànkāng, wàn shì rúyì.
Cảm ơn! Chúc bạn sức khỏe và mọi điều như ý.

B: 谢谢,你也一样!
xièxiè, nǐ yě yíyàng!
Cảm ơn, bạn cũng vậy nhé!

Hội thoại 3 – Chúc mừng sinh nhật

A: 生日快乐!
shēngrì kuàilè!
Chúc mừng sinh nhật!

B: 谢谢!没想到你会送我礼物。
xièxiè! méi xiǎngdào nǐ huì sòng wǒ lǐwù.
Cảm ơn! Không ngờ bạn lại tặng tôi quà.

A: 希望你喜欢,这是给你的蛋糕。
xīwàng nǐ xǐhuān, zhè shì gěi nǐ de dàngāo.
Hy vọng bạn thích, đây là chiếc bánh dành tặng bạn.

B: 太好了!谢谢你!
tài hǎo le! xièxiè nǐ!
Tuyệt quá! Cảm ơn bạn!

Qua việc học tiếng Trung chủ đề chào hỏi, chúng ta không chỉ nắm được các biểu đạt cơ bản trong giao tiếp hàng ngày, mà còn hiểu thêm về phong tục văn hóa phong phú của Trung Quốc. Chào hỏi không chỉ thể hiện lễ nghĩa mà còn giúp rút ngắn khoảng cách giữa con người, tăng cường tình bạn và sự hiểu biết. Hy vọng mọi người có thể sử dụng bài viết Tiếng Trung chủ đề chào hỏi này trong học tập và cuộc sống để thể hiện sự quan tâm và tôn trọng. Theo dõi SHZ để cập nhật các bài viết mới nhất nhé!

Xem thêm: